click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R7+8
| Question | Answer |
|---|---|
| power outage (n) | mất điện |
| Official (n) | viên chức, quan chức |
| Press conference (n) | cuộc họp báo |
| Gather (v) | thu thập, tập hợp |
| Semiconductor (n) | chất bán dẫn |
| Tremendous (adj) | to lớn, phi thường |
| Progress (v) | tiến tới, tiến lên |
| Decade (n) | thập kỷ |
| Telecommunication (n | viễn thông |
| Operation (n) | sự vận hành, hoạt động/ công ty |
| Worldwide (adv) | khắp thế giới |
| Demand (v) | yêu cầu |
| Propose (v) | đề nghị, đề xuất |
| Necessary (adj) | cần thiết |
| Imperative (adj) | cấp bách, quan trọng |
| Mandatory (adj) | bắt buộc |
| Essential (adj) | thiết yếu, cơ bản |
| Motivated (adj) | thúc đẩy |
| Oversee the progress | Giám sát tiến trình |
| Stability (n) | sự ổn định, sự bền vững |
| Depend on (p.v) | dựa vào, phụ thuộc vào |
| Real estate market (n) | Thị trường bất động sản |
| Modify (v) | sửa đổi |
| Focus on (p.v) | tập trung vào |
| Achievement (n) | thành tựu, thành quả |
| Double (v) | tăng gấp đôi |
| Production quota (n) | chỉ tiêu sản xuất, hạn ngạch sản xuất |
| Keep up with (p.v) | Bắt kịp với |
| Market demand (n) | Nhu cầu thị trường |
| Committee (n) | ủy ban |
| Evidence (n) | bằng chứng, chứng cứ |
| Enormous (adj) | to lớn, lớn lao, khổng lồ |
| Share (n) | cổ phần |
| Make progress | Tiến bộ |
| Landscaping (adj) | thuộc về cảnh quan |
| Resident (n) | cư dân |
| cutting-edge technology (n) | công nghệ tiên tiến |
| Florists (n) | chủ tiệm hoa |
| Fertilizer (n) | phân bón |
| Consultation (n) | sự hỏi ý kiến |
| Unique (adj) | độc nhất |
| Need (n) | nhu cầu |
| Be concerned about | lo lắng về |
| Be equipped with | được trang bị với |
| Be filled with | được lấp đầy với |
| Be dedicated to = Be devoted to | tận tâm, tận tuy |
| Be engaged | tham gia vào |
| Be involved in | tham gia vào/liên quan đến/bao gồm |
| Arise (v) | xuất hiện, nảy sinh, nổi lên |
| Relatively (adv) | tương đối |
| Regarding = about (prep) | về vấn đề gì đó |
| publication right (n) | quyền xuất bản |
| fiscal year (n) | năm tài chính |
| be familiar with | thân thiết/quen thuộc/biết rõ |
| Upturn (n) | sự gia tăng |
| Promptly (adv) | mau lẹ, nhanh chóng |
| Enhance (v) | làm tăng, nâng cao |
| Accuracy (adj) | chính xác |
| Record (n) | hồ sơ |
| Internship (n) | kỳ thực tập |
| Obtain (v) | Đạt được |
| Identical (adj) | giống hệt, đồng nhất |
| Separate (adj) | tách rời, riêng biệt |
| Be about to V | sắp sửa, chuẩn bị |