click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L5+6
| Question | Answer |
|---|---|
| Face (v) | hướng ra |
| Staircase (n) | Lối thang bộ |
| Potted plant (n) | Cây trồng |
| Entrance (n) | Lối vào |
| Branch (n) | cành cây |
| Pile (v) | chất đống |
| Container (n) | Đồ chứa |
| Vendor (n) | Người bán hàng ven đường |
| Rest (v) | đặt, để |
| Come over (p.v) | ghé qua |
| In advance | trước |
| Make reservation | đặt trước |
| Go over (p.v) | kiểm tra, rà soát kĩ lưỡng |
| It was not that good | nó không tốt đến thế đâu |
| Compatible (adj) | tương thích |
| Manual (n) | Sách hướng dẫn |
| Briefcase (n) | cặp đựng tài liệu |
| Brief (adj) | ngắn gọn |
| Memo (n) | sổ tay, thư báo |
| Assemble (v) | lắp ráp |
| Physical checkups (n) | Khám sức khoẻ |
| Rush off | Vội vàng đi |
| Save time | Tiết kiệm thời gian |
| Rush - hour (n) | giờ cao điểm |
| Be in favor of Ving | yêu thích/ ủng hộ làm gì |
| Individually (adv) | một cách cá nhân |
| Impression (n) | sự ấn tượng |
| Parking lot (n) | khu đỗ xe |
| Fare (n) | phí |
| Withdraw (v) | rút (tiền) |
| Cab (n) | taxi |
| Be stuck (v) | bị tắc nghẽn |
| real estate agent (n) | người môi giới bất động sản |
| elementary school (n) | trường tiểu học |
| Ideal (adj) | lý tưởng |
| Payroll department (n) | bộ phận trả lương |
| Executives (n) | ban quản trị |
| Assure (v) | Đảm bảo |
| Interrupt (v) | Can thiệp |
| At once | ngay lập tức |
| Experiment (n) | thí nghiệm |
| Keep sb's word | giữ lời hứa |
| Imperative (adj) | quan trọng, cấp bách |
| Pay attention | tập trung |
| Insist (v) | nhấn mạnh, khẳng định |