click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R5+6
| Question | Answer |
|---|---|
| Influenza symptom (n) | triệu chứng bệnh cúm |
| Severe (adj) | nhiều |
| Reserve the right | giữ quyền, có quyền |
| Obstacle (n) | trở ngại |
| Unanimous (adj) | nhất trí |
| Consent (n) | sự đồng thuận |
| Mean (n) | phương tiện |
| Patronage (n) | sự lui tới của khách hàng quen |
| Formally (adv) | chính thức |
| Keynote speaker (n) | người nói chính |
| Particular (adj) | riêng biệt |
| Renowned (adj) | nổi tiếng |
| Tentative (adj) | ướm, thử |
| Cordially (adv) | thân tình |
| Reluctantly (Adv) | miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
| Academic (n) | giảng viên đại học |
| Platter (n) | đĩa to |
| Utensil (n) | dụng cụ |
| Rebate (n) | số tiền được bớt |
| regular check up (n) | kiểm tra định kỳ |
| Function (v) | hoạt động |
| Experiment (n) | thí nghiệm |
| Consent to V | đồng ý, ưng thuận làm gì |
| Compel = Force (v) | ép buộc |
| Persuade = Convince = Urge (v) | thuyết phục |
| Be committed to | tận tâm, tận tụy với |
| Struggle to V | đấu tranh làm gì |
| As a result of = Because of | Bởi vì |
| Pursue (v) | theo đuổi |
| Enroll (v) | ghi tên, đăng kí |
| Intently (adv) | chăm chú, miệt mài |