click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L3+4
| Question | Answer |
|---|---|
| pour (v) | đổ, rót |
| recap (v) | đậy nắp |
| chop (v) | thái, cắt |
| lie (v) | nằm |
| face (v) | đối mặt |
| binder (n) | bìa kẹp giấy |
| position (v) | đặt, sắp xếp |
| stapler (n) | cái dập ghim |
| directory (n) | danh bạ |
| laundry (n) | đồ giặt là |
| Accommodate (v) | Chứa được |
| Expansion (n) | sự mở rộng |
| Insight (n) | Quan điểm/ tầm nhìn |
| Be aware of | Có nhận thức về |
| Renovation (n) | Sự nâng cấp |
| water pipe (n) | ống nước |
| terms of the contract | điều khoản hợp đồng |
| fabric (n) | chất liệu vải |
| floor tile (n) | gạch lát sàn |
| leather (n) | chất liệu da |
| Shuttle bus (n) | Xe buýt tuyến cố định |
| take off (p.v) | cất cánh (máy bay) |
| auction (n) | cuộc bán đấu giá |
| Sail (v) | đi thuyền |
| ensure (v) | bảo đảm |
| On behalf of | thay mặt cho |
| depart (v) | khởi hành |
| border (n) | biên giới |
| spectacular (adj) | đẹp mắt, ngoạn mục |
| negotiate (v) | đàm phán |
| proposal (n) | bản đề xuất |
| head (v) | hướng về |
| intersection (n) | ngã tư |
| block (n) | tòa nhà |