click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R3+4
| Question | Answer |
|---|---|
| Cite (v) | viện cớ |
| Represent (v) | đại diện |
| Relatively (adv) | một cách tương đối |
| Resign (v) | từ chức, nghỉ việc |
| Absolutely (adv) | một cách tuyệt đối, hoàn toàn |
| astonished (adj) | kinh ngạc |
| furious(adj) | giận dữ, mãnh liệt |
| appalled (adj) | kinh hoàng |
| Completely (adv) | hoàn toàn |
| Recovered (adj) | hồi phục |
| Committed (adj) | tận tụy |
| Controversial (adj) | gây tranh cãi |
| Unanimously (adv) | một cách nhất trí |
| Afflict (v) | gây đau đớn, bị gây hại |
| Economic crisis (n) | khủng hoảng kinh tế |
| Dramatically (adv) | một cách đáng kể |
| rapidly (adv) | một cách nhanh chóng |
| sharply (adv) | một cách rõ nét, sắc nét |
| steadily (adv) | một cách đều đặn |
| steeply (adv) | một cách đột ngột |
| Thoroughly (adv) | hoàn toàn, hoàn hảo |
| Forcefully (adv) | một cách mạnh mẽ |
| passionately (adv) | một cách say đắm, quyết liệt |
| persuasively (adv) | đầy sức thuyết phục |
| drastically (adv) | một cách mạnh mẽ quyết liệt |
| fundamentally (adv) | một cách cơ bản, chủ yếu |
| significantly (adv) | một cách quan trọng, đáng kể |
| Promptly (adv) | mau lẹ nhanh chóng |
| Highly (adv) | ở mức độ cao |
| Fairly (adv) | hơi, khá |
| Nearly (adv) | gần như, suýt |
| Closely (Adv) | gần gũi, thân mật |
| Widely (Adv) | rộng rãi, khắp nơi |
| Once (adv) | từng là |
| Otherwise (adv) | theo cách khác |
| Tenant (n) | người thuê nhà |
| Comply with (p.v) | tuân theo, tuân thủ |
| Consistently (adv) | một cách kiên định, kiên trì |
| Commitment (n) | sự tận tụy |
| aggressive advertising campaign (n) | chiến dịch quảng cáo ở nhiều mặt trận |
| Anticipate (v) | thấy trước |
| Repeatedly (adv) | nhắc đi nhắc lại, liên hồi |
| Reliable (adj) | đáng tin cậy |
| Richly (adv) | lộng lẫy, huy hoàng |
| Furnished (adj) | được trang bị nội thất |
| Magnificent (adj) | tráng lệ, lộng lẫy |
| Exhausted (adj) | kiệt sức |
| Unoccupied (Adj) | bỏ trống |
| Accordingly (adv) | sao cho phù hợp |
| Shift (v) | làm di chuyển |
| Acquaint (v) | làm quen |
| Diagnose (v) | chẩn đoán bệnh |
| Mismanagement (n) | sự quản lý kém |
| Subordinate (n) | người cấp dưới |
| Loan (v) | cho mượn |
| Proceed (v) | tiến lên, tiếp tục |