click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L1+2
| Question | Answer |
|---|---|
| cap (n) | mũ lưỡi trai |
| rear (n) | phía sau |
| lap (n) | vạt áo |
| get off (p.v) | xuống xe |
| wheel (n) | bánh xe |
| tablecloth (n) | khăn trải bàn |
| light (v) | thắp sáng |
| candle (n) | nến |
| be absent from (adj) | vắng mặt |
| have an appointment | có lịch hẹn, có cuộc gặp mặt |
| depend on (p.v) | dựa vào |
| be qualified for = be eligible for | đủ điều kiện |
| attendance (n) | sự có mặt/số người tham dự |
| attendant (n) | người phục vụ |
| attendee (n) | người tham dự |
| vacuum (n) | máy hút bụi |
| break down (p.v) | bị hỏng |
| administrative work (n) | công việc hành chính |
| take a break | nghỉ ngơi |
| Plenty of + N(đ.đ số nhiều/ k.đ.đ) | nhiều, dư thừa |
| Dinning car (n) | xe ăn, xe nhà hàng |
| occupation (n) | nghề nghiệp |
| mechanic (n) | thợ máy |
| wheelchair accessible | cho phép xe lăn |
| Colleague (n) | đồng nghiệp |
| Be supposed to | được cho là |
| postpone (v) | hoãn |
| specific (n) | cụ thể |
| impress (v) | gây ấn tượng |
| spirit (n) | tinh thần |
| mention (v) | đề cập |
| news reporter (n) | biên tập viên tin tức |
| parking attendant (n) | bảo vệ trông xe |
| coach (n) | đội trưởng |
| facility (n) | cơ sở vật chất |
| Hesitate (v) | do dự, ngần ngại |
| handle (v) = solve (v) = deal with | giải quyết |
| Precisely (adv) | chính xác |
| stand out (p.v) | xuất sắc, nổi bật |
| regarding (prep) = about (prep) | về, liên quan đến |
| Segment (n) | đoạn, phần |
| release (v) | ra mắt |
| phone operator (n) | người trực tổng đài điện thoại |
| finance (v) | cấp vốn, tài trợ |
| Depart (v) | khởi hành |
| Cruising altitude (n) | độ cao hành trình |
| Pack up (p.v) | thu dọn đồ đạc |
| flight attendant (n) | tiếp viên hàng không |
| cheer up (p.v) | làm cho ai đó trở nên phấn khởi, hết buồn |
| make up for (p.v) | đền bù cho |
| taxi (v) | chạy trên đường băng |
| be eager to V | khao khát, hào hứng làm gì |
| on behalf of | thay mặt cho |
| hand out (p.v) | phân phát |