click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R1+2
| Question | Answer |
|---|---|
| seminar (n) | hội thảo |
| participant (n) | người tham gia |
| Gift certificate (n) | thẻ quà tặng |
| a variety of | nhiều, đa dạng, phong phú |
| summary (n) | bản tóm tắt |
| contain (v) | bao gồm |
| description (n) | sự mô tả |
| solution (n) | giải pháp |
| potential (adj) | tiềm năng |
| Confidentiality agreement (n) | thỏa thuận bảo mật |
| State (v) | trình bày |
| Protocol (n) | nghi thức |
| Productive suggestion (n) | gợi ý hữu ích |
| Legal report (n) | báo cáo pháp lý |
| Reach a conclusion | đưa ra một kết luận |
| Address the issue | tiếp cận vấn đề |
| Evaluate a performance | đánh giá hiệu suất |
| Summarize a lecture | tóm tắt/tổng kết bài giảng |
| Trade barriers | Rào cản thương mại |
| Traffic jam | Tắc nghẽn giao thông |
| Maternity leave | Nghỉ thai sản |
| Customer satisfaction | Sự thỏa mãn của khách hàng |
| Safety procedure | Quy trình an toàn |
| sales figures | Doanh số bán hàng |
| properly (adv) | một cách đúng đắn |
| advisable (adj) | thích hợp, đáng theo |
| prior to | trước khi |
| Strategic (adj) | có chiến lược |
| Foreseeable (adj) | có thể nhìn thấy trước |
| market share (n) | thị phần |
| Business agreement (n) | hợp đồng kinh doanh |
| Contractor (n) | nhà thầu |
| renegotiate (v) | đàm phán lại |
| clerk (n) | thư ký |
| familiarize (v) | làm quen, làm cho thân thuộc |
| Reimbursement (n) | sự bồi hoàn |
| desire (n) | khát vọng |
| Apparently (adv) | theo như bề ngoài, có vẻ như |
| fulfill sb's request | chấp thuận yêu cầu của ai đó |
| Renowned (adj) | nổi tiếng |