click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R11
| Question | Answer |
|---|---|
| innovative (adj) | sáng tạo, đổi mới |
| individualized (adj) | được cá nhân hóa |
| recognized (adj) | được công nhận |
| certificate (n) | chứng chỉ |
| consultant (n) | chuyên gia tư vấn |
| appeal (v) | hấp dẫn, thu hút |
| vivid (adj) | sinh động, rõ ràng |
| outline (n) | dàn ý |
| remodeling (n) | việc tu sửa, cải tạo |
| transition (n) | sự chuyển đổi |
| generate (v) | tạo ra |
| automatically (adv) | một cách tự động |
| incentive (n) | ưu đãi, khích lệ |
| electronic (adj) | điện tử |
| investigate (v) | điều tra |
| malfunction (n) | sự trục trặc |
| query (n) | thắc mắc, câu hỏi |
| infusion (n) | sự pha trộn, truyền tải (văn hóa, hương vị) |
| laid-back (adj) | thư giãn, thoải mái |
| aromatic (adj) | thơm ngát |
| bustling (adj) | nhộn nhịp |
| delight (n) | món ăn ngon, niềm vui thích |
| appetizer (n) | món khai vị |
| anticipated (adj) | được dự đoán, kỳ vọng |
| portion (n) | khẩu phần |
| redeem (v) | quy đổi |