click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L11
| Question | Answer |
|---|---|
| Too expensive | Quá đắt |
| More affordable | Giá phải chăng hơn |
| Within our budget | Trong ngân sách |
| Over our budget | Vượt ngân sách |
| Less than expected | Giá rẻ hơn mong đợi |
| Save some money | Tiết kiệm tiền |
| Cheaper option | Chọn phương án rẻ hơn |
| It conflicts with the other meeting | Trùng với cuộc họp khác |
| He’s available at 3 p.m. | Anh ấy rảnh lúc 3 giờ |
| We need to reschedule | Cần sắp lại lịch |
| That location is more convenient | Địa điểm đó tiện hơn |
| It’s right across the street | Ngay bên kia đường |
| press conference (n) | cuộc họp báo |
| offshore (adj) | ngoài khơi |
| transform (v) | biến đổi |
| cluster (n) | cụm, nhóm |
| construction (n) | sự xây dựng |
| crucial (adj) | cực kỳ quan trọng |
| assemble (v) | lắp ráp |
| maintain (v) | bảo trì |
| audio guide (n) | thiết bị hướng dẫn âm thanh |
| exhibition (n) | cuộc triển lãm |
| scheduling mix-up (n) | sự nhầm lẫn trong sắp xếp lịch |
| gallery (n | phòng trưng bày nghệ thuật |
| container (n) | vật chứa, đồ đựng |
| wide-mouthed (adj) | miệng rộng |