click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R10
| Question | Answer |
|---|---|
| participant (n) | người tham gia |
| survey (n) | khảo sát |
| rating (n) | đánh giá |
| consistent (adj) | nhất quán |
| sample (n) | mẫu thử |
| texture (n) | kết cấu |
| freezer (n) | tủ đông |
| adjustment (n) | sự điều chỉnh |
| remotely (adv) | từ xa |
| collaborate (v) | cộng tác |
| publicity (n) | quảng bá |
| background (n) | nền tảng, lý lịch |
| oversee (v) | giám sát |
| sustainable (adj) | bền vững |
| sequence (n) | chuỗi, trình tự |
| accomplished (adj) | tài năng, đã đạt được nhiều thành tựu |
| championship (n) | giải vô địch |
| efficiency (n) | hiệu suất, hiệu quả |
| prospective (adj) | tiềm năng, sắp tới |
| submission (n) | sự nộp (hồ sơ, tài liệu) |
| prominent (adj) | nổi bật, quan trọng |
| comply (v) | tuân thủ |
| allocation (n) | sự phân bổ |
| eligibility (n) | sự đủ điều kiện |
| initiative (n) | sáng kiến |
| obligation (n) | nghĩa vụ |
| subsequently (adv) | sau đó, rồi thì |
| discretion (n) | sự thận trọng, sự tùy ý quyết định |
| tentative (adj) | tạm thời, chưa chắc chắn |
| fluctuation (n) | sự biến động |
| retain (v) | giữ lại, duy trì |