click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R9
| Question | Answer |
|---|---|
| finalize (v) | hoàn tất |
| damage (n) | thiệt hại |
| baggage handler (n) | người vận chuyển hành lý |
| handcrafted (adj) | làm thủ công |
| courier (n) | dịch vụ chuyển phát |
| musical instrument (n) | nhạc cụ |
| ferry (n) | phà |
| partnership (n) | sự hợp tác |
| reflect (v) | phản ánh |
| heritage (n) | di sản |
| culture (n) | văn hóa |
| ingredient (n) | nguyên liệu |
| vegetarian (adj) | chay |
| advance (n) | trước |
| reservation (n) | đặt chỗ |
| merchandise (n) | hàng hóa |
| transit (n) | quá trình vận chuyển |
| ordeal (n) | thử thách, khó khăn |
| inattentive (adj) | không chú ý |
| feasible (adj) | khả thi |
| culinary (adj) | thuộc về ẩm thực |
| award-winning (adj) | từng đoạt giải |
| heritage (n) | di sản |
| simplify (v) | đơn giản hóa |
| flavor (n) | hương vị |
| appropriate (adj) | phù hợp |
| worthwhile (adj) | đáng giá |
| treat (n) | điều thú vị, món quà (ẩm thực, trải nghiệm...) |