click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L8
| Question | Answer |
|---|---|
| Have something delivered | Nhờ đưa cái gì |
| Place an order | Đặt hàng |
| Out of stock | Hết hàng |
| in stock | Còn hàng |
| Newly released | Mới phát hành |
| Make a payment | Thanh toán |
| On sale | Đang bán |
| Pay a bill | Thanh toán hóa đơn |
| Get a refund | Được hoàn trả tiền |
| Get a discount | Được giảm giá |
| Exchange (v) | Trao đổi |
| Promotional coupon (n) | Phiếu giảm giá |
| New arrivals (n) | Hàng mới về |
| Have a meal | Ăn |
| Main course (n) | Bữa chính |
| Cafeteria (n) | Quán ăn tự phục vụ |
| Dine (v) | Ăn tối |
| Make a reservation | Đặt trước |
| Beverage (n) | Đồ uống |
| Book a table | Đặt bàn |
| Appetizer (n) | Món khai vị |
| Refreshment (n) | Món ăn nhẹ |
| Steam (v) | Hấp |
| Grill (v) | Nướng |
| bank teller (n) | giao dịch viên ngân hàng |
| salesclerk (n) | nhân viên bán hàng |
| travel agent (n) | nhân viên du lịch |
| department store (n) | cửa hàng bách hóa |
| coworker (n) | đồng nghiệp |
| reissue (v) | cấp lại / phát hành lại |
| banquet (n) | yến tiệc |
| luncheon (n) | bữa ăn trưa |
| lobby (n) | sảnh, hành lang |
| Have a reservation = Reserve | Đặt trước |
| Be equipped with | Được trang bị với |
| Cancelation (n) | Sự hủy |
| Accommodation (n) | Chỗ ở |
| Minibar (n) | Tủ lạnh nhỏ |
| Under the name of | Dưới tên là |
| Within the walking distance | Khoảng cách gần |
| Book a room | Đặt phòng |
| Be charged | Bị tính phí |
| Continental breakfast (n) | Bữa sáng kiểu lục địa |
| Public transportation (n) | Phương tiện công cộng |
| Passport (n) | Hộ chiếu |
| Be set | Sẵn sàng |
| Metal detector (n) | Máy phát hiện kim loại |
| Pick up luggage | Lấy hành lý |
| Passenger (n) | Hành khách |
| Boarding pass (n) | Thẻ lên máy bay |
| Check in bags | Check in hành lý |
| Conveyor belt (n) | Băng chuyền |
| Final destination (n) | Điểm đến cuối cùng |
| Baggage claim (n) | Nơi lấy hành lý |
| Immigration (n) | Sự di cư |
| Connecting flight (n) | Chuyến bay chuyển tiếp |
| terminal (n) | nhà ga, trạm |
| ceremony (n) | lễ kỉ niệm |