click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R8
| Question | Answer |
|---|---|
| be shown (v ) | được trình chiếu |
| repeated (v) | lặp lại |
| confused (adj) | bối rối |
| confusing (adj) | gây bối rối |
| depressed (adj) | buồn, suy sụp |
| depressing (adj) | gây buồn |
| excited (adj) | hào hứng |
| exciting (adj) | thú vị |
| disappointed (adj) | thất vọng |
| disappointing (adj) | gây thất vọng |
| manual (n) | sách hướng dẫn |
| turn out (pv) | hóa ra |
| money-making opportunity (n) | cơ hội kiếm tiền tốt |
| distribution (n) | sự phân phối |
| partner (n) | đối tác |
| track (v) | theo dõi |
| missing (adj) | thiếu sót |
| element (n) | thành phần |
| research (n) | nghiên cứu |
| expedite (v) | thúc đẩy, đẩy nhanh |
| summary (n) | bản tóm tắt |
| incorporate (v) | kết hợp, tích hợp |
| findings (n) | kết quả nghiên cứu |
| trial run (n) | chạy thử |
| necessary (adj) | cần thiết |
| field (n) | hiện trường |
| measurements (n) | đo đạc |
| coordinates (n) | tọa độ |
| on track (idiom) | đúng tiến độ |
| run through (p.v) | duyệt qua, kiểm tra nhanh |