click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L7
| Question | Answer |
|---|---|
| light switch (n) | công tắc đèn |
| item (n) | món đồ |
| fit (v) | vừa vặn |
| past midnight (adv phr.) | sau nửa đêm |
| heater (n) | máy sưởi |
| break (v) = Out of order | hỏng |
| application (n) | đơn xin việc |
| assign (v) | phân công |
| task (n) | nhiệm vụ |
| urgent (adj) | khẩn cấp |
| appreciated (adj) | được đánh giá cao |
| due (adj) | đến hạn |
| pattern (n) | kiểu, mẫu (vải) |
| striped (adj) | có sọc |
| public transportation (n phr.) | phương tiện công cộng |
| file cabinet (n phr.) | tủ đựng hồ sơ |
| garage (n) | ga-ra |
| ask for time off (v phr.) | xin nghỉ phép |
| résumé (n) | sơ yếu lý lịch |
| Be in a meeting | Trong cuộc họp |
| On sick leave | Nghỉ ốm |
| Get promoted | Được thăng chức |
| Sales figures | Doanh số |
| Hand in = submit (v) | nộp |
| An increase in sales | Tăng doanh số |
| A decrease in sales | Giảm doanh số |
| Promotional campaign (n) | Chiến dịch quảng bá |
| Sales report (n) | Báo cáo doanh số |
| Audit report (n) | Báo cáo kiểm toán |
| Farewell party (n) | Tiệc chia tay |
| Training session (n) | Buổi đào tạo |
| A keynote speaker (n) | Người nói chính |
| Give a presentation / speech | Phát biểu |
| Give an award | Trao thưởng |
| Make it to | Đi đến |
| Trainer (n) | Người đào tạo |
| Trainee (n) | Thực tập sinh |
| Organizer( n) | Nhà tổ chức |
| Participant (n) | Người tham gia |
| handout (n) | tài liệu phát tay |
| bakery (n) | tiệm bánh |
| technician (n) | kỹ thuật viên |
| get a refund | lấy lại tiền hoàn trả |