click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L6
| Question | Answer |
|---|---|
| be in charge of | chịu trách nhiệm cho |
| survey (n) | cuộc khảo sát |
| receipt (n) | hóa đơn |
| company president (n) | chủ tịch công ty |
| appointment (n) | cuộc hẹn |
| deposit (v) | gửi tiền vào ngân hàng |
| check (n) | tấm séc |
| organize (v) | tổ chức |
| client files (n) | tài liêu khách hàng |
| proofread (n) | đọc soát lỗi |
| press conference (n) | cuộc họp báo |
| press pass (n) | thẻ nhà báo |
| Weather report (n) | Bản tin thời tiết |
| Damp (adj) | Ẩm ướt |
| Stay tuned | Đừng chuyển kênh |
| Shower (n) | Mưa rào |
| Just in case | Phòng khi |
| Chilly (adj) | Lạnh |
| Boiling / steaming hot (adj) | Nóng như thiêu đốt |
| Freezing cold (adj) | Lạnh buốt |
| Lane (n) | Làn (đường) |
| Traffic jam = Traffic congestion (n) | tắc đường |
| Speed limit (n) | Tốc độ giới hạn |
| Crash | Sự đụng xe |
| I am honored to | Tôi rất vinh hạnh khi |
| Give a big hand to | Nồng nhiệt hoan nghênh |
| I am here to tell you | Tôi ở đây để nói với bạn về |
| I want to remind you | Tôi muốn nhắc bạn |
| Thank you for the opportunity to | Cảm ơn vì cơ hội |
| On behalf of | Thay mặt |
| May I have your attention? | Xin mọi người chú ý |
| I am pleased to announce | Tôi rất vui khi thông báo rằng |
| I am delighted to tell you | Tôi rất vui khi nói rằng |
| I apologize for | Tôi xin lỗi vì |
| Please note / be advised that | Xin hãy chú ý rằng |
| Please join us for | Hãy tham gia cùng chúng tôi |
| I have a note about | Tôi có một thông báo về |
| We regret to inform you | Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo với bạn |
| community center (n) | trung tâm cộng đồng |
| shopping mall | trung tâm mua sắm |
| discount offer | cung cấp khuyến mãi |
| volunteer (n) | tình nguyện |
| distributor (n) | nhà phân phối |
| qualify for | đủ điều kiện |
| pick up | lấy, nhặt |
| flyer (n) | tờ rơi |
| drawing (n) | buổi rút thăm |
| gift certificate (n) | thẻ quà tặng |
| canned goods (n) | hàng hóa đóng lon |