click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R6
| Question | Answer |
|---|---|
| manage to do sth | có khả năng làm gì |
| attempt to do sth | nỗ lực làm gì |
| afford to do sth | có khả năng, có tài chính làm gì |
| encourage sb to do sth | khuyến khích ai làm gì |
| allow sb to do sth | cho phép ai làm gì |
| force sb to do sth | ép buộc ai làm gì |
| persuade sb to do sth | thuyết phục ai làm gì |
| effort to do sth | nỗ lực làm gì |
| opportunity/chance to do sth | có cơ hội làm gì |
| willing to do sth | sẵn sàng làm gì |
| reluctant to do sth | miễn cưỡng làm gì |
| hesitant to do sth | ngần ngại làm gì |
| important to do sth | quan trọng làm gì |
| necessary to do sth | cần thiết làm gì |
| avoid doing sth | tránh làm gì |
| recommend doing sth | đề xuất làm gì |
| delay/postpone doing sth | trì hoãn làm gì |
| deny doing sth | từ chối làm gì |
| be responsible for doing | chịu trách nhiệm làm gì |
| be interested in doing | hứng thú làm gì |
| be dedicated to doing | tận tụy làm gì |
| be accustomed to doing | quen làm gì |
| be excited about doing | hào hứng làm gì |
| proposal (n) | bản đề xuất |
| take time (v) | tốn thời gian |
| imprint (n) | ấn phẩm |
| feature (v) | đặc trưng |
| publish (v) | xuất bản |
| accomplishment (n) | thành tựu |
| achievement (n) | thành tích |
| explore (v) | khám phá |
| author (n) | tác giả |
| release (n/v) | phát hành |