click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L5
| Question | Answer |
|---|---|
| Coat (n) | áo khoác |
| Put on (p.v) | mặc |
| Bend over (p.v) | cúi người |
| Grass (n) | cỏ |
| Fence (n) | hàng rào |
| Beneath (prep) | bên dưới |
| Overlook (v) | nhìn ra phía |
| Mirror (n) | gương |
| Stairway (n) | lối cầu thang |
| Exercise machine (n) | máy tập thể dục |
| Basket (n) | cái giỏ |
| Ceiling (n) | trần nhà |
| Bottle (n) | cái chai |
| Shelves (n) | cái kệ |
| Hold (v) | cầm, bưng, bê, nắm |
| Bowl (n) | cái bát |
| Tablecloth (n) | khăn trải bàn |
| Fold (v) | gấp, gập |
| Dining area (n) | khu vực ăn uống |
| Cup (n) | cốc chén |
| Plate (n) | cái đĩa |
| Be filled (v) | được làm đầy |
| Gather (v) | tụ tập, tụ họp |
| Outdoor seating area (n) | khu vực ghế ngồi bên ngoài |
| Lawn (n) | bãi cỏ, thảm cỏ |
| Umbrella (n) | ô, dù |
| Cover (v) | che phủ |
| Laugh (v) | cười lớn |
| Be stacked (v) | được chất đống |
| Performance (n) | buổi biểu diễn |
| estimate (n) | bảng báo giá, ước tính chi phí |
| patio (n) | sân trong, hiên |
| retaining wall (n) | tường chắn đất |
| pathway (n) | lối đi, đường mòn nhỏ |
| lawn (n) | bãi cỏ |
| similar (adj) | phức tạp |
| complex (adj) | phức tạp |
| relevant (adj) | liên quan |
| assigned (adj) | được giao |