click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R4
| Question | Answer |
|---|---|
| Financial (adj) | tài chính |
| Report (n) | bản báo cáo |
| Prepare (v) | chuẩn bị |
| Accounting department (n) | phòng kế toán |
| Accurate (adj) | chính xác |
| Shareholders (n) | cổ đông |
| Complaint (n) | khiếu nại |
| Address (v) | giải quyết |
| Promptly (adv) | một cách kịp thời |
| Satisfaction (n) | sự hài lòng |
| Marketing manager (n) | giám đốc tiếp thị |
| Present (v) | giới thiệu, đưa ra |
| Promotion (n) | khích mãi, chương trình khuyến mãi |
| Strategy (n) | chiến lược |
| Department meeting (n) | buổi họp phòng ban |
| Stationery (n) | văn phòng phẩm |
| Clearance sale (n) | đợt thanh lý, giảm giá |
| Preprinted seasonal cards (n) | thiệp theo mùa in sẵn |
| Customizable seasonal cards or invitations (n) | thiệp hoặc lời mời theo mùa, có thể thay đổi |
| School supplies (n) | dụng cụ học sinh |
| Discount (n) | giảm giá |
| Box (n) | hộp |
| Desk lamp (n) | đèn bàn |
| Wireless mouse (n) | chuột không dây |
| Backpack (n) | ba lô |
| In-store (adj) | tại cửa hàng |