click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L3
| Question | Answer |
|---|---|
| leave (v) | rời đi |
| airport (n) | sân bay |
| aisle seat (n) | ghế cạnh lối đi |
| be held (v) | được tổ chức |
| colleague (n) | đồng nghiệp |
| conference room (n) | phòng hội nghị |
| mail (v) | gửi thư |
| As soon as possible | ngay khi có thể |
| once | một khi |
| hotel reception (n) | quầy lễ tân khách sạn |
| directory (n) | sự chỉ hướng |
| receptionist (n) | người lễ tân |
| Hire = Recruit = Employ (v) | Thuê, tuyển dụng |
| Fire = Lay off = Dismiss (v) | sa thải |
| Qualification (n) | Phẩm chất, tiêu chuẩn |
| Be qualified for = be eligible for | Đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn |
| Retire (v) | Nghỉ hưu |
| Resign (v) | Từ chức |
| Benefit (n) | Phúc lợi |
| Promote (v) | Thăng tiến |
| Promotion (n) | Sự thăng chức |
| Apply for | Ứng tuyển |
| Job position = job opening = job post = job vacancy (n) | Vị trí công việc |
| Working hour (n) | Giờ làm việc |