click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R2
| Question | Answer |
|---|---|
| budget report (n) | báo cáo ngân sách |
| client (n) | khách hàng |
| disturb (v) | làm phiền |
| conduct a video (v) | tiến hành cuộc gọi hình ảnh |
| important (adj) | quan trọng |
| conference (n) | hội nghị |
| overseas (adj) | nước ngoài |
| partner (n) | đối tác |
| prepare (v) | chuẩn bị |
| presentation (n) | bài thuyết trình |
| annual (adj) | hàng năm |
| shareholder (n) | cổ đông |
| Handle (v) | xử lý |
| Be leased (v) | được thuê |
| Records (n) | hồ sơ, tài liệu |
| Take possession of | chiếm lấy, sở hữu |
| Maintenance (n) | duy trì, bảo dưỡng |
| service (n) | dịch vụ |
| lease (v) | thuê |
| according to | theo như |
| due (adj) | đến hạn |
| require (v) | yêu cầu |
| book (v) | đặt chỗ |
| appointment (n) | cuộc hẹn |
| purpose (n) | mục đích |
| inquire (v) | thắc mắc, hỏi |
| vehicle (n) | phương tiện |
| announce (v) | thông báo |
| register (v) | đăng ký |
| extended (adj) | mở rộng |
| warranty (n) | bảo hành |
| construction (n) | sự xây dựng |
| perform (v) | biểu diễn, biểu thị |