click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - L1
| Question | Answer |
|---|---|
| Shaking hands (V-ing) | Bắt tay |
| accommodation (N) | chỗ ở, nơi lưu trú |
| sales representative (N) | đại diện bán hàng |
| attract (V) | thu hút |
| Typing on a keyboard (V-ing) | Đánh máy trên bàn phím |
| Pointing at the map (V-ing) | Chỉ vào bản đồ |
| Listening to the radio (V-ing) | Nghe đài |
| Writing on a board (V-ing) | Viết lên bảng |
| Be seated around the table (V) | Vẫy tay chào tạm biệt |
| Strolling on the street (V-ing) | Đi dạo (tản bộ) trên đường |
| Standing face to face (V-ing) | Đứng đối diện nhau |
| Studying a menu (V-ing) | Nghiên cứu thực đơn |
| Examining the equipment (V-ing) | Kiểm tra thiết bị |
| Gathering around the fountain (V-ing) | Tụ tập quanh đài phun nước |
| research and development (N) | phòng nghiên cứu & phát triển |
| maintenance (N) | bảo trì |
| invoice (N) | hóa đơn |
| authorize (V) | cấp phép, cho phép |
| calculate (V) | tính toán |
| expense report (N) | báo cáo chi phí |
| review (V) | xem xét, đánh giá |
| reimbursement (N) | khoản hoàn trả chi phí |
| department (N) | phòng ban |
| supervisor (N) | người giám sát |
| purchase (V) | mua hàng |
| customer (N) | khách hàng |
| sign (V/N) | ký tên / dấu hiệu |
| strategy (N) | chiến lược |
| location (N) | địa điểm |
| improve (V) | cải thiện |
| invest (V) | đầu tư |
| quality (N) | chất lượng |
| available (adj) | có sẵn |