click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Kickstart - R1
| Question | Answer |
|---|---|
| introduction (n) | giới thiệu |
| policy (n) | chính sách |
| warehouse (n) | nhà kho |
| reduce (v) | giảm |
| delivery (n) | vận chuyển |
| attendee (n) | người tham gia |
| conference (n) | hội nghị |
| impressed (adj) | ấn tượng |
| presentation (n) | bài thuyết trình |
| manager (n) | người quản lý |
| approve (v) | chấp thuận |
| report (n) | báo cáo |
| submit (v) | nộp |
| on time | đúng giờ |
| allow (v) | cho phép |
| luggage (n) | hành lý |
| offer (v) | đưa ra, đưa cho, cung cấp cho |
| appoint (v) | chỉ định, bổ nhiệm |
| employee (n) | nhân viên |
| training session (n) | phiên đào tạo |
| award (v) | trao thưởng |
| certificate (n) | chứng nhận |
| completion (n) | hoàn thành |
| inform (v) | thông báo |
| schedule (v) | lên lịch |
| maintenance (n) | sự bảo trì |
| locate (v) | đặt tại |
| traffic (n) | giao thông |
| perform (v) | trình bày, biểu diễn |
| consider (v) | cân nhắc |
| alternate (v) | thay thế |
| route (n) | tuyến đường |
| cooperation (n) | sự cộng tác |
| assistance (n) | sự hỗ trợ |
| take place = happen | diễn ra |
| refer (v) | tham khảo |
| enclosed (v) | được đính kèm |
| signage (n) | bảng chỉ dẫn |
| business (n) | doanh nghiệp |
| fortunate (adj) | may mắn |
| instead (prep) | thay vì |
| likewise (prep) | cũng như thế |
| therefore (conj) | vì thế nên, do vậy |