click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (15)
14 topic vocab
| Question | Answer |
|---|---|
| hone (v) | trau dồi |
| hitch (v) | đi nhờ xe |
| differential (adj) | khác biệt |
| mandatory (adj) | bắt buộc |
| potential (adj) | tiềm năng |
| striking (adj) | nổi bật |
| resemblance (n) | sự tương đồng |
| maximise (v) | tối đa hóa |
| escape (v) | trốn thoát |
| preview (v) | xem trước |
| master (v) | làm chủ, nắm vững |
| spoil (v) | nuông chiều, làm hỏng |
| concept (n) | khái niệm |
| sensation (n) | cảm giác, sự giật gân |
| scenario (n) | kịch bản |
| sensitivity (n) | khả năng hiểu được cảm xúc của người khác |
| sense (n) | giác quan |
| assess (v) | đánh giá |
| objectivity (n) | tính khách quan |
| subjectivity (n) | tính chủ quan |
| compassion (n) | lòng trắc ẩn |
| sympathy (n) | sự đồng cảm |
| Danh sách cấu trúc | |
| be capable of doing something | có khả năng làm gì |
| be at stake | gặp nguy hiểm |
| enable somebody to do something | cho phép ai làm gì |
| raise concerns | dấy lên lo ngại |
| integrate A into/with B | tích hợp A với B |
| know no bounds | không giới hạn |
| compel somebody to do something | thúc đẩy, buộc ai làm gì |
| immerse oneself in something | đắm mình vào thứ gì |
| have no choice but to do something | không còn lựa chọn nào khác ngoài làm gì |
| relieve somebody from something | giải thoát ai khỏi điều gì |
| bear a striking resemblance to something | giống đến đáng kinh ngạc thứ gì |
| (when) compared to something | (khi) so với thứ gì |