click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (8)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Treasure | Giải nghĩa: Kho báu; quý trọng, cất giữ như báu vật |
| Consistently | Giải nghĩa: Một cách nhất quán, kiên định; liên tục |
| Conscious | Giải nghĩa: Có ý thức, tỉnh táo; biết rõ, nhận thức được điều gì đó |
| Dominant | Giải nghĩa: Thống trị, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn nhất |
| Superior | Giải nghĩa: Vượt trội, cao cấp hơn; cấp trên |
| Ethical | Giải nghĩa: Có đạo đức, thuộc về đạo đức |
| Compensate | Giải nghĩa: Bồi thường, đền bù; bù đắp |
| Reimburse | Giải nghĩa: Hoàn trả (tiền), bồi hoàn |
| Reputation | Giải nghĩa: Danh tiếng, uy tín |
| Narrow-minded | Giải nghĩa: Hẹp hòi, thiển cận, không cởi mở với những ý tưởng mới |
| Carpooling | Giải nghĩa: Đi chung xe, chia sẻ phương tiện đi lại để giảm chi phí và ùn tắc |
| Congestion | Giải nghĩa: Sự tắc nghẽn, ùn tắc (giao thông, mũi họng); sự quá tải |
| Inflict | Giải nghĩa: Gây ra, giáng xuống (đau đớn, thiệt hại, hình phạt) |
| Numerous | Giải nghĩa: Nhiều, vô số, đông đảo |
| Revoke | Giải nghĩa: Thu hồi, hủy bỏ (giấy phép, quyền hạn) |
| Reap | Giải nghĩa: Gặt hái (mùa màng); thu được, hưởng (kết quả) |
| Derive | Giải nghĩa: Thu được, nhận được (từ một nguồn nào đó); bắt nguồn từ |
| Engross | Giải nghĩa: Thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai đó, làm cho say mê |
| Separate | Giải nghĩa: Tách rời, chia ra; riêng biệt |
| Collective | Giải nghĩa: Tập thể, chung, tổng hợp |
| Implication | Giải nghĩa: Hàm ý, ý nghĩa ngụ ý; hậu quả, tác động |