click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (6)
14 topic vocab
| Question | Answer |
|---|---|
| Institution | Giải nghĩa: Tổ chức, cơ quan (ví dụ: ngân hàng, trường đại học); sự thiết lập, sự ban hành; tục lệ, thể chế |
| Ownership | Giải nghĩa: Quyền sở hữu, quyền làm chủ |
| Needy | Giải nghĩa: Nghèo túng, thiếu thốn; cần sự quan tâm, giúp đỡ |
| Indispensable | Giải nghĩa: Không thể thiếu, rất cần thiết, bắt buộc |
| Principal | Giải nghĩa: Chính, chủ yếu, quan trọng nhất; hiệu trưởng (trường học); tiền gốc (trong tài chính) |
| Cultivate | Giải nghĩa: Trồng trọt, canh tác; trau dồi, phát triển (kỹ năng, mối quan hệ) |
| Thrive | Giải nghĩa: Phát triển mạnh, thịnh vượng, lớn mạnh; thành công |
| Enhance | Giải nghĩa: Nâng cao, tăng cường, cải thiện giá trị hoặc chất lượng |
| Confine | Giải nghĩa: Hạn chế, giam giữ, giam hãm; giới hạn trong một không gian |
| Depletion | Giải nghĩa: Sự cạn kiệt, sự suy giảm |
| Crisis | Giải nghĩa: Khủng hoảng, tình thế cấp bách, giai đoạn khó khăn |
| Biodegradable | Giải nghĩa: Có thể phân hủy sinh học, có thể bị vi khuẩn hoặc các sinh vật khác phân hủy một cách tự nhiên |
| Replenish | Giải nghĩa: Làm đầy lại, bổ sung, cung cấp lại |
| Dispose | Giải nghĩa: Vứt bỏ, loại bỏ; sắp đặt, bố trí |
| Deplete | Giải nghĩa: Làm cạn kiệt, làm suy giảm nghiêm trọng |
| Tailor | Giải nghĩa: May đo (quần áo); điều chỉnh, tùy chỉnh để phù hợp với một nhu cầu cụ thể |
| Harmonise (hoặc Harmonize) | Giải nghĩa: Hài hòa hóa, làm cho phù hợp; hòa âm |
| Imperil | Giải nghĩa: Gây nguy hiểm, đe dọa |
| Gauge | Giải nghĩa: Đo lường, ước tính; cái đo lường (đồng hồ đo) |
| Demonstrate | Giải nghĩa: Chứng minh, thể hiện; biểu tình |
| Consideration | Giải nghĩa: Sự cân nhắc, sự xem xét; điều cần xem xét; sự ân cần |