click below
click below
Normal Size Small Size show me how
UNIT 5
WEATHER
| Question | Answer |
|---|---|
| Ấm | Warm |
| Nóng | Hot |
| Ngột ngạt | Stuffy |
| Lạnh | Cold |
| Lạnh đến thấu xương | Chilly |
| Mưa | Rain |
| Trời nhiều mưa | It's rainy. |
| Cơn gió | Wind. |
| Trời nhiều gió | It's windy. |
| Trời nhiều mây | It's cloudy |
| Trời nhiều sương mù | It's foggy. |
| Băng | Ice |
| Thời tiết đóng băng | It's icy |
| Trời nhiều tuyết | It's snowy. |
| Trời bão tố | It's stormy. |
| Cơn bão | A storm |
| Bão tố có sấm sét | It's thunderstorm. |
| Trận lũ lụt | A flood |
| Lốc xoáy | It's a tornado. |