click below
click below
Normal Size Small Size show me how
UNIT 17
DU LỊCH VÀ CÁC KÌ NGHỈ
| Question | Answer |
|---|---|
| Kỳ nghỉ | HOLIDAY |
| Đi du lịch, đi lại | TRAVEL |
| Đi tới nơi Đến | ARRIVE |
| Đi tới (những địa điểm lớn) | ARRIVE IN (towns, cities, countries) |
| Đi tới (những địa điểm nhỏ) | ARRIVE AT (buildings, parts of buildings) |
| Tới sớm | ARRIVE EARLY |
| Tới muộn | ARRIVE LATE |
| Chuyến đi | A JOURNEY: Một hành trình A TRIP: Một chuyến đi A TOUR: Một chuyến tham quan |
| Khách du lịch, khách tham quan | A TOURIST |
| Hướng dẫn viên du lịch | A TOUR GUIDE |
| Trung tâm thông tin du lịch | TOURIST INFORMATION CENTRE |
| Ghé thăm | VISIT |
| Bị lạc Bị mất | BE LOST |
| Lỡ chuyến xe buýt đầu tiên | MISSED THE FIRST BUS |
| Đi tham quan nhanh | GO ON A QUICK TOUR |
| Ở trên máy bay | ON THE PLANE |
| Đi bằng xe buýt | BY BUS |
| Trạm xe buýt | A BUS STATION |
| Điểm dừng xe buýt | A BUS STOP |
| Du lịch là một trong những sở thích của tôi. | Travel is one of my favorite hobbies. |
| Công việc của cô ấy đòi hỏi phải đi lại nhiều. | Her job requires a lot of travel. |
| Chúng ta sẽ tới New York vào ngày mai. | We will arrive in New York tomorrow. |
| Bọn họ đã tới sân bay đúng giờ. | They arrived at the airport on time. |
| Cô ấy đã tới bữa tiệc muộn. | She arrived at the party late. |
| Chúng tôi đã bắt đầu chuyến hành trình dài bằng xe lửa | We took a long journey by train. |
| Chuyến hành trình băng qua sa mạc của họ mất ba ngày | Their journey across the desert took three days. |
| Tôi đã đi một chuyến đến bãi biển vào cuối tuần trước. | I went on a trip to the beach last weekend. |
| Anh ấy đã đi một chuyến công tác đến Tokyo. | He took a business trip to Tokyo. |
| Chúng tôi đã đặt một chuyến tham quan trọn gói đến Nhật Bản. | We booked a package tour to Japan. |
| Chuyến tham quan có hướng dẫn viên kéo dài hai giờ. | The guided tour lasted for two hours. |