click below
click below
Normal Size Small Size show me how
THÀNH PHỐ THÔNG MINH
Từ vựng trong bài 2 (Về thành phố thông minh)
| Question | Answer |
|---|---|
| một thành phố thông minh | a smart city |
| một lợi ích | an advantage |
| một bất lợi | a disadvantage |
| các hệ thống thông minh | smart systems |
| cuộc sống hàng ngày | daily life |
| internet nhanh | fast internet |
| năng lượng sạch | clean energy |
| giao thông hiện đại | advanced transport |
| các ngôi nhà thông minh | smart homes |
| được điều chỉnh | be adjusted |
| tiết kiệm năng lượng | save energy |
| ùn tắc giao thông | traffic jams |
| một chuyến đi lại | a commute |
| công nghệ | technology |
| các sự cố mất điện | blackouts |
| các rủi ro an ninh | security risks |
| có khả năng chi trả | be affordable |
| sự công bằng | fairness |
| một tương lai đáng sống | a livable future |
| hoa hồng nào cũng có gai | every rose has its thorn |