click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Thời gian sử dụng ĐT
Từ vựng về thời gian sử dụng màn hình
| Question | Answer |
|---|---|
| bị giới hạn | be limited |
| thanh thiếu niên | a teenager |
| thời gian sử dụng màn hình | screen time |
| gây hại | be harmful |
| sức khỏe | health |
| mắt mệt mỏi | tired eyes |
| tư thế xấu | poor posture |
| khó ngủ | trouble sleeping |
| bị giảm bớt | be reduced |
| các hoạt động gia đình | family activities |
| các hoạt động ngoài trời | outdoor activities |
| có sức khỏe tinh thần tốt | be mentally healthy |
| có sức khỏe thể chất tốt | be physically healthy |
| mạng xã hội | social media |
| bị căng thẳng | be stressed |
| bị so sánh | be compared |
| thời gian sử dụng màn hình chất lượng | quality screen time |
| các ứng dụng học tập | educational apps |
| các phim tài liệu | documentaries |
| phòng bệnh hơn chữa bệnh | prevention is better than cure |
| sự cân bằng | balance |