click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U9 FOOD P2
Từ vựng về đồ ăn thức uống phần 2
| Question | Answer |
|---|---|
| Món khai vị | An appetizer |
| Món chính | A main course |
| món tráng miệng | A dessert |
| món ăn nhẹ | A snack |
| Hải sản | Seafood |
| Gia cầm | Poultry |
| Thịt bò | Beef |
| Thịt heo | Pork |
| Ngũ cốc | Grains, Cereal (ăn liền) |
| Mì | Noodles, Pasta |
| bánh pizza | A pizza |
| Một loại đồ uống | A beverage, A drink |
| Rượu | Wine |
| Một lon bia | a can of beer |
| Một ly cốc tai | A cocktail |
| Một ly sinh tố | A smoothie |
| Thực đơn | A menu |
| Nhân viên phục vụ | A waiter/waitress |
| Một đơn đặt hàng | An order |
| Một hóa đơn | A bill/check |
| Tiền boa | A tip |
| Tiệc tự chọn | A buffet |
| Đặt món | Place an order |
| Nhận đơn đặt món | Take an order |
| Vui lòng cho một bàn hai người. | A table for two, please. |
| Để lại tiền boa | Leave a tip |
| Đặt chỗ trước | Make a reservation |
| Hủy đặt chỗ | Cancel a reservation |
| Đặt bàn | Reserve a table |
| Phục vụ món ăn | Serve food |
| Cay | Spicy |
| Mặn | Salty |
| Ngọt | Sweet |
| Đắng | Bitter |
| Chua | Sour |
| Giòn | Scrunchy |
| Tươi | Fresh |
| Ngon | Delicious, Yummy |
| Khách hàng yêu cầu làm đầy đồ uống của ông ấy | The customer called for a refill of his drink. |
| Chúng ta hãy chia hóa đơn cho nhau. | Let’s split the bill between us. |
| Cá hồi | Salmon |
| Thịt giăm bông, thịt nguội | Ham |
| Bánh mì | Bread |
| Bơ | Butter |
| Sữa chua | Yoghurt |
| Đường | Sugar |
| Cà chua | A tomato |
| Đậu hạt to | Beans |
| Đậu nhỏ (đậu hà lan) | Peas |
| Một bó hoa | A bunch of flowers |
| Một nải chuối | A bunch of bananas |
| Một chùm nho | A bunch of grapes |
| Rau xà lách | A lettuce Một bắp xà lách |
| Một lát bánh mì | A slice of bread |
| Một hộp cá ngừ | A tin of tuna A can of tuna |
| Một thanh socola | A bar of chocolate |
| Một hủ sữa chua | A pot of yoghurt |