click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U3 Bài giao tiếp
| Question | Answer |
|---|---|
| Cảm ơn vì đã mời tôi | Thanks for having me |
| Nói chuyện | Talk - talked |
| Thay đổi | Change - Changed |
| Hoàn thành | Finish - finished |
| Sinh sống | Live - Lived |
| Xảy ra | Happen - Hapenned |
| Nhìn thấy | See - saw - seen |
| Cho ví dụ | Give examples |
| Xây dựng | Build - built - built |
| Sử dụng | Use - used |
| Dùng | Spend - spent - spent |
| Tiêu tốn | Cost - cost - cost |
| Kiếm tiền, tạo ra thu nhập | Make money |
| Bơi lội | Swim - swam - swum |
| Trượt tuyết | Ski - skied |
| Trượt pa-tin, trượt băng | Skate - skated |
| Có | Have - had - had Have got |
| Đạp xe | Go cycling |
| Giúp đỡ | Help - helped |
| Bắt đầu | Start - Started |
| Suy nghĩ | Think - thought - thought |
| Thích hơn | Prefer - preferred |
| Chơi điện tử | Play video games |
| Xem ti vi | Watch TV |
| Thành phố đăng cai | The host city |
| Vận động viên | An athlete |
| Trung tâm | A center = A centre |
| Trung tâm thể thao | A sports center |
| Trung tâm bơi lội | A swimming center |
| Tập trung | Focus on |
| Môn thể thao | A sport |
| Môn cầu lông | Badminton |
| Bóng rổ | Basketball |
| Khách du lịch | A tourist |
| Trẻ em | Children |
| Người già | Old people |
| Cuộc sống | A life |