click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U3 TÍNH TỪ P2
Các tính từ phổ biến phần 2
| Question | Answer |
|---|---|
| Tốt | Good, Nice |
| Xấu xa | Bad |
| Xấu xí | Ugly |
| Xinh đẹp | Pretty, Beautiful |
| Sạch sẽ | Tidy |
| Dơ | Dirty |
| Dài | Long |
| Nhanh | Fast |
| Chậm | Slow |
| Khô | Dry |
| Ướt | Wet |
| An toàn | Safe |
| Nguy hiểm | Dangerous |
| Nóng | Hot |
| Lạnh | Cold |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Nhàm chán | Boring |
| Dễ | Easy |
| Khó | Difficult, Hard |
| Nổi tiếng | Popular for, Famous for |
| Ồn ào | Noisy |
| Hữu dụng | Useful |
| Thú vị | Interesting, Exciting |
| Khó | Hard, Difficult |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Sáng chói | Bright |
| Tối | Dark |
| Sáng nhẹ, không quá chói | Light |
| Mắc | Expensive |
| Rẻ | Cheap |
| Quan trọng | Important |
| Không quan trọng | Insignificant, Unimportant, Minor |
| Nặng | Heavy |
| Nhẹ | Light, lightweight |
| Hấp dẫn, thu hút | Attractive, Appealing |
| Không hấp dẫn | Unattractive, Unappealing, Dull |
| Tóc vàng | Blond hair |
| Tóc thẳng | Straight hair |
| Tóc xoăn | Curly hair |
| Hói | He is bald |
| Dễ thương | Cute |
| Lo lắng | Worried |
| Khùng điên | Crazy |
| Làm tôi phát điên | Drive me crazy |
| Tốt | Good, Nice |
| Xấu xa | Bad |
| Xấu xí | Ugly |
| Xinh đẹp | Pretty, Beautiful |
| Sạch sẽ | Tidy |
| Dơ | Dirty |
| Dài | Long |
| Nhanh | Fast |
| Chậm | Slow |
| Khô | Dry |
| Ướt | Wet |
| An toàn | Safe |
| Nguy hiểm | Dangerous |
| Nóng | Hot |
| Lạnh | Cold |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Nhàm chán | Boring |
| Dễ | Easy |
| Khó | Difficult, Hard |
| Nổi tiếng | Popular for, Famous for |
| Ồn ào | Noisy |
| Hữu dụng | Useful |
| Thú vị | Interesting, Exciting |
| Khó | Hard, Difficult |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Sáng chói | Bright |
| Tối | Dark |
| Sáng nhẹ, không quá chói | Light |
| Mắc | Expensive |
| Rẻ | Cheap |
| Quan trọng | Important |
| Không quan trọng | Insignificant, Unimportant, Minor |
| Nặng | Heavy |
| Nhẹ | Light, lightweight |
| Hấp dẫn, thu hút | Attractive, Appealing |
| Không hấp dẫn | Unattractive, Unappealing, Dull |
| Tóc vàng | Blond hair |
| Tóc thẳng | Straight hair |
| Tóc xoăn | Curly hair |
| Hói | He is bald |
| Dễ thương | Cute |
| Lo lắng | Worried |
| Khùng điên | Crazy |
| Làm tôi phát điên | Drive me crazy |
| Tốt | Good, Nice |
| Xấu xa | Bad |
| Xấu xí | Ugly |
| Xinh đẹp | Pretty, Beautiful |
| Sạch sẽ | Tidy |
| Dơ | Dirty |
| Dài | Long |
| Nhanh | Fast |
| Chậm | Slow |
| Khô | Dry |
| Ướt | Wet |
| An toàn | Safe |
| Nguy hiểm | Dangerous |
| Nóng | Hot |
| Lạnh | Cold |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Nhàm chán | Boring |
| Dễ | Easy |
| Khó | Difficult, Hard |
| Nổi tiếng | Popular for, Famous for |
| Ồn ào | Noisy |
| Hữu dụng | Useful |
| Thú vị | Interesting, Exciting |
| Khó | Hard, Difficult |
| Thú vị | Exciting, Interesting |
| Sáng chói | Bright |
| Tối | Dark |
| Sáng nhẹ, không quá chói | Light |
| Mắc | Expensive |
| Rẻ | Cheap |
| Quan trọng | Important |
| Không quan trọng | Insignificant, Unimportant, Minor |
| Nặng | Heavy |
| Nhẹ | Light, lightweight |
| Hấp dẫn, thu hút | Attractive, Appealing |
| Không hấp dẫn | Unattractive, Unappealing, Dull |
| Tóc vàng | Blond hair |
| Tóc thẳng | Straight hair |
| Tóc xoăn | Curly hair |
| Hói | He is bald |
| Dễ thương | Cute |
| Lo lắng | Worried |
| Khùng điên | Crazy |
| Làm tôi phát điên | Drive me crazy |