click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U7 NƠI CHỐN
Từ vựng về nơi chốn, địa điểm, phương hướng
| Question | Answer |
|---|---|
| Countryside | Miền quê, nông thôn |
| City | Thành phố |
| Town | Thành phố |
| Area | Khu vực |
| North | hướng Bắc |
| South | hướng Nam |
| East | hướng Đông |
| West | hướng Tây |
| A village | Ngôi làng |
| A path | Con đường mòn, hẻm |
| A street | Đường phố - Con đường có nhà cửa hai bên |
| A road | Đường (từ chung cho tất cả các loại đường) |
| A field | Cánh đồng, Sân cỏ |
| A river | Dòng sông |
| A lake | Cái hồ - nước khô ra vô được |
| A forest | Rừng |
| A hill | Đồi |
| A mountain | Núi |
| A waterfall | Thác nước |
| The lake is in the south of the village | Cái hồ nằm ở phía Nam của ngôi làng |
| Con sông nằm ở phía Bắc của thành phố | The river is in the North of the city. |
| Hill / west / area | The hill is in the west of area. Cái đồi ở phía Tây của khu vực. |
| Village / east / forest | The village is in the East of the forest. Ngôi làng ở hướng Đông của khu rừng. |