click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U3 TÍNH TỪ
Các tính từ phổ biến
| Question | Answer |
|---|---|
| Cao | I am tall |
| Lùn | I am short |
| Ngắn | It is short |
| Trẻ | I am young |
| Già | I am old |
| Cũ | It is old |
| Vui vẻ | I am happy. I feel happy. |
| Buồn bã | I am sad. I feel sad. |
| Thân thiện | I am friendly. |
| Không thân thiện, không tốt bụng, không dễ chịu | I am unfriendly. |
| Lịch sự, tỏ ra có phép tắc | I am polite. |
| Thô lỗ, bất lịch sự | I am rude. |
| Trung thực | I am honest. |
| Hào phóng | I am generous. |
| Nhút nhát | I am shy |
| Tự tin | I am Confident |
| Kiên nhẫn | I am Patient |
| Bình tĩnh | I keep calm |
| Dễ chịu | I am easygoing |
| Hài hước | I am funny |
| Chăm chỉ | I am hardworking |
| Nghiêm khắc | I am strict |
| Hay quên | I am forgetful |
| Nghiêm trang, đứng đắn | I am serious |
| Dịu dàng, trầm lặng | I am quiet |
| Tiện lợi | It's Convenient |
| Rẻ | It's Cheap |
| mắc | It's expensive |
| Thú vị | It's interesting |
| Đẹp | It's beautiful = pretty |
| Bận rộn | I am busy |
| Nhỏ | I am small |
| Lớn | It's big/large. |
| Hữu ích | It's helpful |
| Đông người | It's crowded |
| Chán | It's boring |
| Ngon | It's delicious |
| Thoải mái | It's comfortable |
| Không thoải mái | It's uncomfortable |
| Thư giãn | It's relaxing |
| Khó hiểu | Confusing |