click below
click below
Normal Size Small Size show me how
U5 Nhiệt độ
chỉ nhiệt độ và mức độ nhiệt độ
| Question | Answer |
|---|---|
| Nhiệt độ | Temperature |
| Độ | Degree |
| Độ C | Degree Celcius |
| Độ F | Degree Fahrenheit |
| Nhiệt kế | Thermometer |
| Ẩm ướt | Humid |
| Khí hậu | Climate |
| Không khí | Air |
| Sôi | Boiling |
| Làm nóng | Heat |
| Ngột ngạt | Stuffy |
| Nóng | Hot |
| Oi bức | Hot and stuffy |
| Đợt nóng | Heatwave |
| Ấm áp | Warm |
| Nhiệt độ phòng | Room temperature |
| Khô ráo | Dry |
| Mát mẻ | Cool |
| Lạnh | Cold |
| Lạnh tới không thoải mái | Chilly |
| Rất lạnh như muốn đóng băng | Freeze |
| Sương giá | Frost |
| Độ ẩm hay độ ẩm không khí | Humidity |