click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Africa Geo Terms V
Vocabulary for Africa Geography Unit in Vietnamese
Question | Answer |
---|---|
Nguyên nhân sa mạc hóa Causes of desertification | Chăn thả quá mức, canh tác quá mức, chặt cây rải rác, hạn hán, biến đổi khí hậu Over-grazing, over farming, cutting down scattered trees, drought, climate change |
Nguyên nhân của nạn phá rừng Causes of deforestation | Chặt phá rừng để lấy đất ở, đất nông nghiệp và sản phẩm gỗ Cutting down forests for living space, farmland, and timber products |
Khu vực cực kỳ khô hạn bao phủ phần lớn Bắc Phi Extremely dry area that covers most of Northern Africa | Sa mạc Sahara Sahara Desert |
Khu vực ẩm ướt trên sa mạc được nuôi dưỡng bởi các dòng suối ngầm Wet area in the desert fed by underground springs | Ốc đảo Oasis |
Vùng chuyển tiếp giữa Sahara và Savannah ở Châu Phi Transition zone between the Sahara and the Savannah in Africa | Sahel (vùng thảo nguyên) Sahel (steppe region) |
Đồng cỏ rộng lớn với cây cối rải rác ở Châu Phi | Savannah |
Rừng rậm với cây cao 70 feet ở vùng nhiệt đới ẩm ướt ở Châu Phi Thick forests with 70 foot high trees in humid tropical areas of Africa | Rừng nhiệt đới nhiệt đới Tropical Rainforest |
Làm nông chỉ đủ nuôi sống bạn và gia đình bạn Farming just enough to feed you and your family | Nông nghiệp tự cung tự cấp Subsistence farming |
Các hoạt động kinh tế phổ biến nhất ở Sahara Most common economic activities in the Sahara | Chăn nuôi du mục. Có thể trồng trọt ở những khu vực có thể tưới tiêu như thung lũng sông Nile. Nomadic herding. Farming is possible in areas that can be irrigated like the Nile River valley. |
Các hoạt động kinh tế phổ biến nhất ở Sahel Most common economic activities in the Sahel | Chăn nuôi du mục và canh tác tự cung tự cấp Nomadic herding and subsistence farming |
Hoạt động kinh tế phổ biến nhất ở rừng mưa nhiệt đới Most common economic activities in the Tropical rainforest | Nông nghiệp tự cung tự cấp, gỗ, du lịch sinh thái Subsistence farming, timber, eco-tourism |
Các hoạt động kinh tế phổ biến nhất ở Savannah Most common economic activities in the Savannah | Nông nghiệp tự cung tự cấp, nông nghiệp thương mại, du lịch sinh thái, chăn nuôi Subsistence farming, commercial farming, eco-tourism, herding |
Các hoạt động kinh tế phổ biến nhất ở Nigeria Most common economic activities in Nigeria | Dầu mỏ, nông nghiệp tự cung tự cấp, chăn nuôi du mục Oil, subsistence farming, nomadic herding |
Đất nghèo dẫn đến nạn phá rừng như thế nào? How does poor soil lead to deforestation? | Người ta phải tiếp tục chặt phá nhiều rừng hơn để lấy đất nông nghiệp vì đất nghèo chỉ hỗ trợ các trang trại được vài năm trước khi mất đi độ màu mỡ. Đất bị rửa trôi cũng góp phần làm giảm độ phì nhiêu. |
Sa mạc hóa ảnh hưởng đến Châu Phi như thế nào? How does desertification impact Africa? | Con người phải di chuyển khi đất không thể hỗ trợ sự sống nữa. Điều này gây ra hiện tượng sa mạc hóa nhiều hơn khi chúng lặp lại các hoạt động và tình trạng quá tải ở các thành phố. Nạn đói cũng có thể xảy ra. |
Tình trạng thiếu lương thực tràn lan Widespread shortages of food | Nạn đói Famine |
Lượng mưa thấp bất thường kéo dài Long period of abnormally low rainfall | Hạn hán Drought |
Từ khoa học xã hội ưa thích có nghĩa là ấm áp Fancy Social Studies word for warm | Nhiệt đới Tropical |
Nghiên cứu xã hội ưa thích Từ ẩm ướt (Lượng mưa cao) Fancy Social Studies Word for Wet (High Precipitation) | Ẩm ướt Humid |
Từ khoa học xã hội ưa thích cho khô khan Fancy Social Studies word for dry | khô cằn Arid |
Từ nghiên cứu xã hội ưa thích dành cho loại khô khan Fancy Social Studies Word for sort of dry | Bán khô cằn Semi-Arid |
Liên tục di chuyển để cho phép động vật của bạn có đủ thức ăn ở các khu vực khô cằn và bán khô cằn trên thế giới Continually moving to allow your animals to have enough to eat in arid and semi-arid regions of the world | Chăn nuôi du mục Nomadic Herding |
Chất bẩn tốt cho cây trồng Dirt that is good for growing crops | Đất màu mỡ Fertile Soil |
Phân bón bị rửa trôi khỏi ruộng và hòa vào nguồn nước Fertilizer that gets washed off of fields and ends up in water sources | Dòng chảy nông nghiệp Agricultural Runoff |
Hóa chất và các chất ô nhiễm khác rò rỉ ra khỏi thiết bị công nghiệp và nhà máy Chemicals and other pollutants that leak out of industrial equipment and factories | Chất thải công nghiệp Industrial Waste |
Chặt cây và đốt chúng để dọn sạch đất và tăng thêm độ phì nhiêu cho đất Cutting down trees and setting them on fire to clear that land and add fertility to the soil | Chém và đốt nông nghiệp Slash and Burn Agriculture |
Cho phép động vật ăn quá nhiều thực vật trong một khu vực. Nó làm lộ ra đất và gây xói mòn. Allowing herd animals to eat too much of the plant life in an area. It leaves the soil exposed and causes erosion. | chăn thả quá mức Overgrazing |
Đất bị gió hoặc nước cuốn đi Soil being transported away by wind or water | Xói mòn Erosion |
Đấu tranh vì nguồn nước khan hiếm Fighting over scarce water sources | Chiến tranh nước Water Wars |
Khi không có nước hoặc không có nhiều nước trong một khu vực When water is not present or not much is present in an area | Sự khan hiếm nước vật lý Physical Water Scarcity |
Khi có nước nhưng nó bị ô nhiễm và xã hội không có tiền để làm sạch nó và làm cho nó an toàn để uống When water is present, but it is polluted and a society does not have the money to clean it and make it safe to drink | Sự khan hiếm nước kinh tế Economic Water Scarcity |