click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Voca 16
| Question | Answer |
|---|---|
| Shuttle | Xe đưa đón, trung chuyển |
| Invoice | Biên lai, hóa đơn |
| Inform | Báo, thông báo |
| Fuel | Nhiên liệu |
| Waive sth | Từ bỏ |
| Charge | Thù lao, thuế, phí tổn |
| Slippery | Trơn trượt |
| Commercial | Quảng cáo |
| Storm | Bão |
| Hurricane | Bão |
| Mishandle | Nghiên cứu không kỹ, không có kỹ năng |
| Itinerary | Lộ trình chuyến đi |
| Corporate | Đoàn thể, lập thành |
| In advance | Trước thời điểm dự kiến |
| Expect | Trông chờ, tưởng rằng |
| Justify | Biện minh, bào chữa |
| Maintenance | Bảo trì |
| Crew | Đội, ban, toàn thể nhân viên |