click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Unit2.2
Unit2
| Term | Definition |
|---|---|
| spread | trải ra,căng ra |
| wipe | lau chùi |
| dine | ăn |
| stock | tích trữ,cất/kho |
| fasten | buộc chặt,trói chặt |
| exchange | trao đổi |
| takes note | ghi chú |
| full | đầy |
| lift | nâng lên,nhấc lên |
| run | chạy,chạy dọc theo |
| sort | phân loại/chủng loại |
| sew | may |
| put away | cất đi |
| spray | xịt,phun |
| enter | đi vào,nhấp vào |
| move | chuyển,di chuyển |
| check | kiểm tra,rà soát,kí gửi |
| climb | leo,trèo |
| row | chèo,chèo thuyền/hàng,dãy |
| exit | rời khỏi,thoát khỏi/lối thoát |
| mount | đóng khung,lắp |
| be seated | được đặt ngồi |
| dock | cập bến/bến tàu |
| put up | dựng,lắp đặt |
| cast | quăng,ném,liệng,ngả bóng |
| fall | rơi,ngã,rụng |
| post | dựng,thông báo/di chuyển,cơ động |
| take off | cởi(quần áo)/cất cánh |
| outdoors | ở ngoài trời |