click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Công việc trongphòng
| Term | Definition |
|---|---|
| microscope | kính hiển vi |
| laboratory equipment | thiết bị thí nghiệm |
| lab coat | áo khoác phòng thí nghiệm |
| test tube | ống nghiệm |
| power cord | dây điện |
| power outlet | ổ cắm điện |
| tool box | hộp dụng cụ |
| tool bell | đai dụng cụ |
| service window | cửa sổ dịch vụ |
| waiting area | khu vực chờ |
| potted plant | cây trồng trong chậu |
| column | cột |
| safety glasses | kính bảo vệ |
| crate | thùng thưa |
| headphone | tai nghe |
| light bulb | bóng đèn |
| wallpaper | giấy dán tường |
| conveyor belt | băng tải |
| technician | kĩ thuật viên |
| librarian | người quản lý thư viện |
| cart | xe đẩy |
| booth | phòng điện thoại công cộng |
| stepladder | thang gấp |