click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Văn Phòng
| Term | Definition |
|---|---|
| shelf/shelves | kệ |
| file cabinet | tủ đựng hồ sơ |
| drawer | ngăn kéo |
| notebook | sổ tay,sổ ghi chép |
| bullentin board | bảng thông báo |
| keyboard | bàn phím |
| monitor | màn hình |
| text | văn bản |
| copier | máy photocopy |
| meeting | cuộc họp |
| business card | danh thiếp |
| whiteboard | bảng trắng |
| trash | rác |
| lecture | bài diễn thuyết |
| speaker | diễn giả |
| audience | khán giả |
| conference room | phòng họp |
| podium | bục,dãy ghế vòng |
| microphone | micro |
| bookcase | tủ sách |
| briefcase | cặp đựng tài liệu |
| folder | bìa cứng |
| calculator | máy tính cầm tay |
| footrest | chỗ để chân |
| projector | máy chiếu |