click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Động từ ly hợp
| Tiếng trung | Tiếng việt |
|---|---|
| 碍事 | Ngại sự || 碍事【礙事】【 àishì 】 || vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu |
| 安心 | An tâm || 安心【 ānxīn 】 || rắp tâm; có ý; định bụng; lòng dạ; mưu toan |
| 把关 | Bả quan || 把关【把關】【 bǎguān 】 || trấn; giữ cửa ải |
| 罢工 | Bãi công || 罢工【罷工】【 bàgōng 】 || bãi công; đình công |
| 拜年 | Bái niên || 拜年【 bàinián 】 || chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết |
| 办公 | Bạn công || 办公【辦公】【 bàngōng 】 || làm việc; làm việc công; xử lý |
| 办学 | Bạn học || 办学【辦學】【 bànxué 】 || mở trường; lập trường |
| 帮忙 | Bang mang || 帮忙【幫忙】【 bāngmáng 】 || giúp; giúp đỡ |
| 保密 | Bảo mật || 保密【 bǎomì 】 || bảo mật; giữ bí mật |
| 报仇 | Báo cừu || 报仇【報仇】【 bàochóu 】 || báo thù; trả thù |
| 报到 | Báo đáo || 报到【報到】【 bàodào 】 || báo trình diện; báo cáo có mặt |
| 报名 | Báo danh || 报名【報名】【 bàomíng 】 || đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia |
| 毕业 | Tất nghiệp || 毕业【畢業】【 bìyè 】 || tốt nghiệp |
| 闭幕 | Bế mạc || 闭幕【閉幕】【 bìmù 】 || hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕 |
| 贬值 | Biếm trị || 贬值【貶值】【 biǎnzhí 】 || sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) |
| 变形 | Biến hình || 变形【變形】【 biànxíng 】 || biến dạng; biến hình |
| 变质 | Biến chất || 变质【變質】【 biànzhí 】 || biến chất; hư hỏng |
| 拨款 | Bát khoản || 拨款【撥款】【 bōkuǎn 】 || chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền |
| 播音 | Bá âm || 播音【 bòyīn 】 || phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh |
| 补课 | Bổ khóa || 补课【補課】【 bǔkè 】 || học bù; dạy bù |
| 裁军 | Tài quân || 裁军【裁軍】【 cáijūn 】 || giải trừ quân bị (cắt giảm nhân viên vũ trang và trang bị quân sự) |
| 参军 | Tham quân || 参军【參軍】【 cānjūn 】 || tòng quân; tham gia quân đội; đi bộ đội; đi lính; vô lính |
| 操心 | Thao tâm || 操心【 cāoxīn 】 || bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng |
| 插嘴 | Sáp chủy || 插嘴【 chāzuǐ 】 || nói leo; chõ mồm vào; nói chen vào |
| 吵架 | Sảo giá || 吵架【 chǎojià 】 || cãi nhau; cãi lộn; huyên náo; ẩu đả |
| 吵嘴 | Sảo chủy || 吵嘴【 chǎozuǐ 】 || cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau |
| 称心 | Xưng tâm || 称心【稱心】【 chènxīn 】 || vừa lòng; toại nguyện; hài lòng |
| 成交 | Thành giao || 成交【 chéngjiāo 】 || xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả xong |
| 成套 | Thành sáo || 成套【 chéngtào 】 || đồng bộ; thành bộ; lắp ráp |
| 吃惊 | Cật kinh || 吃惊【吃驚】【 chījīng 】 || giật mình; chùn lại; hết hồn; sợ hãi; hoảng hốt, sửng sốt, ngạc nhiên, bất ngờ |
| 吃苦 | Cật khổ || 吃苦【 chīkǔ 】 || chịu khổ; đau khổ; chịu; khó khăn; chịu gian khổ |
| 吃亏 | Cật khuy || 吃亏【吃虧】【 chīkuī 】 || chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại |
| 抽空 | Trừu không || 抽空【 chōukòng 】 || bớt thì giờ; dành thời gian; tranh thủ; nhín thì giờ |
| 迟到 | Trì đáo || 迟到【遲到】【 chídào 】 || muộn; đến trễ; đến muộn |
| 出差 | Xuất soa || 出差【 chūchāi 】 || đi công tác; đi công vụ |
| 出境 | Xuất cảnh || 出境【 chūjìng 】 || xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại |
| 出口 | Xuất khẩu || 出口【 chūkǒu 】 || mở miệng; nói; xuất khẩu |
| 出门 | Xuất môn || 出门【出門】【 chūmén 】 || đi ra; ra ngoài |
| 出面 | Xuất diện || 出面【 chūmiàn 】 || đứng ra; đại diện; ra mặt |
| 出神 | Xuất thần || 出神【 chūshén 】 || xuất thần; say sưa; say mê; bàng hoàng; mê mẩn; sững sờ |
| 出事 | Xuất sự || 出事【 chūshì 】 || xảy ra sự cố; xảy ra tai nạn; hỏng hóc; xảy ra chuyện; xảy ra chuyện bất ngờ |
| 出席 | Xuất tịch || 出席【 chūxí 】 || dự họp; tham dự hội nghị; có mặt |
| 出院 | Xuất viện || 出院【 chūyuàn 】 || ra viện; xuất viện (bệnh nhân) |
| 出名 | Xuất danh || 出名【 chūmíng 】 || nổi danh; nổi tiếng; có tiếng tăm; được nhiều người biết đến |
| 吹牛 | Xuy ngưu || 吹牛【 chuīniú 】 || thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém gió |
| 辞职 | Từ chức || 辞职【辭職】【 cízhí 】 || từ chức; từ bỏ; trao; nhường |
| 存款 | Tồn khoản || 存款【 cúnkuǎn 】 || gởi ngân hàng |
| 打架 | Đả giá || 打架【 dǎjià 】 || đánh nhau; đánh lộn |
| 打猎 | Đả liệp || 打猎【打獵】【 dǎliè 】 || đi săn |
| 打仗 | Đả trượng || 打仗【 dǎzhàng 】 || đánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặc |
| 打针 | Đả châm || 打针【打針】【 dǎzhēn 】 || chích; tiêm |
| 带头 | Đái đầu || 带头【帶頭】【 dàitóu 】 || đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu |
| 贷款 | Thải khoản || 贷款【貸款】【 dàikuǎn 】 || cho vay; vay |
| 担保 | Đam bảo || 担保【擔保】【 dānbǎo 】 || đảm bảo; bảo đảm; cam đoan; quả quyết |
| 怠工 | Đãi công || 怠工【 dàigōng 】 || lãn công; biếng nhác; chây lười |
| 担心 | Đam tâm || 担心【擔心】【 dānxīn 】 || lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ |
| 当家 | Đương gia || 当家【當家】【 dāngjiā 】 || quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia |
| 倒霉 | Đảo môi || 倒霉【倒黴】【 dǎoméi 】 || xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro |
| 捣蛋 | Đảo đản || 捣蛋【搗蛋】【 dǎodàn 】 || gây chuyện; gây sự; càn quấy; phá phách |
| 捣乱 | Đảo loạn || 捣乱【搗亂】【 dǎoluàn 】 || quấy rối; phá đám; gây rối; làm loạn, gây lộn |
| 到期 | Đáo kỳ || 到期【 dào qí 】 || đến kỳ; đến kỳ hạn |
| 登记 | Đăng ký || 登记【登記】【 dēngjì 】 || đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai |
| 得意 | Đắc ý || 得意【 déyì 】 || đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ |
| 道歉 | Đạo khiểm || 道歉【 dàoqiàn 】 || xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi |
| 登陆 | Đăng lục || 登陆【登陸】【 dēnglù 】 || đổ bộ; lên bờ (từ dùng trong quân sự) |
| 点火 | Điểm hỏa || 点火【點火】【 diǎnhuǒ 】 || châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kích hoạt; phát động |
| 订婚 | Đính hôn || 订婚【訂婚】【 dìnghūn 】 || đính hôn |
| 定点 | Định điểm || 定点【定點】【 dìngdiǎn 】 || xác định địa điểm; xác định vị trí |
| 定性 | Định tính || 定性【 dìngxìng 】 || định tính (xác định tính chất của vấn đề) |
| 懂事 | Đổng sự || 懂事【 dǒngshì 】 || hiểu việc; biết điều; hiểu biết; có óc xét đoán; biết chuyện |
| 丢脸 | Đâu kiểm || 丢脸【丟臉】【 diūliǎn 】 || mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện |
| 动身 | Động thân || 动身【動身】【 dòngshēn 】 || khởi hành; lên đường; xuất phát |
| 动手 | Động thủ || 动手【動手】【 dòngshǒu 】 || bắt đầu làm; bắt tay vào làm |
| 读书 | Độc thư || 读书【讀書】【 dúshū 】 || đọc sách; học bài |
| 动工 | Động công || 动工【動工】【 dònggōng 】 || khởi công |
| 发火 | Phát hỏa || 发火【發火】【 fāhuǒ 】 || phát hoả; nổ; cháy |
| 发愁 | Phát sầu || 发愁【發愁】【 fāchóu 】 || ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền |
| 发病 | Phát bệnh || 发病【發病】【 fābìng 】 || phát bệnh; mắc bệnh; sinh bệnh |
| 发热 | Phát nhiệt || 发热【發熱】【 fārè 】 || phát nhiệt; toả nhiệt |
| 发烧 | Phát thiêu || 发烧【發燒】【 fāshāo 】 || phát sốt; sốt; lên cơn sốt |
| 发誓 | Phát thệ || 发誓【發誓】【 fāshì 】 || thề; xin thề; phát thệ; lập thệ |
| 发言 | Phát ngôn || 发言【發言】【 fāyán 】 || phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị), lên tiếng |
| 罚款 | Phạt khoản || 罚款【罰款】【 fákuǎn 】 || phạt tiền |
| 翻身 | Phiên thân || 翻身【 fānshēn 】 || trở mình; xoay mình; cựa mình |
| 犯法 | Phạm pháp || 犯法【 fànfǎ 】 || phạm pháp; trái phép; trái luật; vi phạm |
| 犯浑 | Phạm hồn || 犯浑【犯渾】【 fàn hún 】 || khinh suất |
| 犯罪 | Phạm tội || 犯罪【 fànzuì 】 || phạm tội; gây tội |
| 防汛 | Phòng tấn || 防汛【 fángxùn 】 || phòng lụt; phòng chống lụt |
| 防疫 | Phòng dịch || 防疫【 fángyì 】 || phòng dịch; phòng bệnh truyền nhiễm |
| 放假 | Phóng giả || 放假【 fàngjià 】 || nghỉ; nghỉ định kỳ |
| 放手 | Phóng thủ || 放手【 fàngshǒu 】 || buông tay; thả tay |
| 放心 | Phóng tâm || 放心【 fàngxīn 】 || yên tâm; yên lòng; yên bụng |
| 放学 | Phóng học || 放学【放學】【 fàngxué 】 || tan học; tan trường |
| 费力 | Phí lực || 费力【費力】【 fèilì 】 || mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn |
| 分红 | Phân hồng || 分红【分紅】【 fēnhóng 】 || chia hoa hồng; chia lãi |
| 分类 | Phân loại || 分类【分類】【 fēnlèi 】 || phân loại; sắp xếp |
| 服气 | Phục khí || 服气【服氣】【 fúqì 】 || chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục |
| 分工 | Phân công || 分工【 fēngōng 】 || phân công |
| 负伤 | Phụ thương || 负伤【負傷】【 fùshāng 】 || bị thương |
| 负责 | Phụ trách || 负责【負責】【 fùzé 】 || phụ trách; chịu trách nhiệm |
| 干杯 | Kiền bôi || 干杯【幹杯】【 gānbēi 】 || cạn ly; cạn chén |
| 干活 | Kiền hoạt || 干活【幹活】【 gàn huó 】 || làm việc; lao động |
| 搞鬼 | Cảo quỷ || 搞鬼【 gǎoguǐ 】 || giở trò; ngấm ngầm giở trò |
| 告别 | Cáo biệt || 告别【告別】【 gàobié 】 || cáo từ; chia tay; tạm biệt |
| 告辞 | Cáo từ || 告辞【告辭】【 gàocí 】 || cáo từ; xin từ biệt |
| 化妆 | Hóa trang || 化妆【化妝】【 huàzhuāng 】 || hoá trang; trang điểm; tô son điểm phấn |
| 告状 | Cáo trạng || 告状【告狀】【 gàozhuàng 】 || cáo trạng |
| 革命 | Cách mệnh || 革命【 gémìng 】 || cách mạng |
| 鼓掌 | Cổ chưởng || 鼓掌【 gǔzhǎng 】 || vỗ tay |
| 挂钩 | Quải câu || 挂钩【掛鉤】【 guàgōu 】 || nóc; nối (hai toa xe lại với nhau) |
| 挂号 | Quải hào || 挂号【掛號】【 guàhào 】 || đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số |
| 拐弯 | Quải loan || 拐弯【拐彎】【 guǎiwān 】 || rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt |
| 害羞 | Hại tu || 害羞【 hàixiū 】 || xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ |
| 狠心 | Ngoan tâm || 狠心【 hěnxīn 】 || quyết; đành phải; bất chấp; nhẫn tâm |
| 过年 | Quá niên || 过年【過年】【 guònián 】 || ăn tết; tết |
| 怀孕 | Hoài dựng || 怀孕【懷孕】【 huáiyùn 】 || mang thai; có thai; có chửa; có mang |
| 灰心 | Hôi tâm || 灰心【 huīxīn 】 || nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại) |
| 回头 | Hồi đầu || 回头【回頭】【 huítóu 】 || quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại |
| 汇款 | Hối khoản || 汇款【匯款】【 huìkuǎn 】 || gửi tiền; chuyển tiền, chuyển khoản |
| 绘画 | Hội họa || 绘画【繪畫】【 huìhuà 】 || hội hoạ; vẽ tranh; môn vẽ |
| 会客 | Hội khách || 会客【會客】【 huì kè 】 || tiếp khách; tiếp; tiếp đón; tiếp đãi |
| 及格 | Cập cách || 及格【 jígé 】 || đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yêu cầu; đạt chất lượng |
| 集邮 | Tập bưu || 集邮【集郵】【 jíyóu 】 || sưu tập tem; chơi tem |
| 加班 | Gia ban || 加班【 jiābān 】 || tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ |
| 集资 | Tập tư || 集资【集資】【 jízī 】 || góp vốn; tập trung vốn; hùn vốn |
| 加热 | Gia nhiệt || 加热【加熱】【 jiārè 】 || tăng nhiệt; tăng thêm nhiệt độ; làm nóng |
| 加工 | Gia công || 加工【 jiāgōng 】 || gia công; chế biến |
| 加油 | Gia du || 加油【 jiāyóu 】 || thêm dầu; châm dầu; đổ xăng (như xăng, nhớt) |
| 减产 | Giảm sản || 减产【減產】【 jiǎnchǎn 】 || giảm sản lượng; sản lượng giảm sút |
| 剪彩 | Tiễn thải || 剪彩【 jiǎncǎi 】 || cắt băng (khánh thành) |
| 见面 | Kiến diện || 见面【見面】【 jiànmiàn 】 || gặp mặt; gặp; gặp nhau |
| 建交 | Kiến giao || 建交【 jiànjiāo 】 || thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại giao |
| 讲理 | Giảng lý || 讲理【講理】【 jiǎnglǐ 】 || phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích |
| 降价 | Hàng giới || 降价【降價】【 jiàngjià 】 || giảm giá / giảm giá / để rẻ hơn |
| 交手 | Giao thủ || 交手【 jiāoshǒu 】 || vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau |
| 教学 | Giáo học || 教学【教學】【 jiàoxué 】 || dạy học |
| 接班 | Tiếp ban || 接班【 jiēbān 】 || nhận ca; nhận ban; đổi kíp; thay ca |
| 结婚 | Kết hôn || 结婚【結婚】【 jiéhūn 】 || kết hôn; đám cưới; lấy nhau; cưới xin; hôn nhân; lễ cưới; sự kết hợp |
| 戒严 | Giới nghiêm || 戒严【戒嚴】【 jièyán 】 || giới nghiêm; thiết quân luật |
| 尽力 | Tẫn lực || 尽力【盡力】【 jìnlì 】 || tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng, dốc sức |
| 结业 | Kết nghiệp || 结业【結業】【 jiéyè 】 || tốt nghiệp; kết thúc khoá học; hết khoá; cuối khoá |
| 进口 | Tiến khẩu || 进口【進口】【 jìnkǒu 】 || vào bến; vào cảng (thuyền bè) |
| 经商 | Kinh thương || 经商【經商】【 jīngshāng 】 || buôn bán; thương mại; mậu dịch; kinh doanh |
| 敬酒 | Kính tửu || 敬酒【 jìngjiǔ 】 || Mời rượu, kính rượu |
| 敬礼 | Kính lễ || 敬礼【敬禮】【 jìnglǐ 】 || cúi chào; chào; khom mình chào; cúi rạp mình, kính lễ |
| 就业 | Tựu nghiệp || 就业【就業】【 jiùyè 】 || vào nghề; đi làm; có công ăn việc làm; có nghề nghiệp |
| 就职 | Tựu chức || 就职【就職】【 jiùzhí 】 || nhậm chức; nhận chức |
| 鞠躬 | Cúc cung || 鞠躬【 jūgōng 】 || cúi chào; cúi đầu; khom; khòm; quỳ gối; cúi mình; khom lưng; cúi rạp người |
| 捐款 | Quyên khoản || 捐款【 juānkuǎn 】 || quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến, quyên góp |
| 决口 | Quyết khẩu || 决口【決口】【 juékǒu 】 || vỡ; chỗ vỡ; chỗ thủng |
| 开饭 | Khai phạn || 开饭【開飯】【 kāifàn 】 || dọn cơm |
| 开工 | Khai công || 开工【開工】【 kāigōng 】 || khởi công; bắt đầu xây dựng |
| 绝望 | Tuyệt vọng || 绝望【絕望】【 juéwàng 】 || tuyệt vọng; hết hi vọng |
| 开刀 | Khai đao || 开刀【開刀】【 kāidāo 】 || khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu |
| 开会 | Khai hội || 开会【開會】【 kāihuì 】 || họp; mở hội nghị; tổ chức hội nghị |
| 旷课 | Khoáng khóa || 旷课【曠課】【 kuàngkè 】 || trốn học; vắng mặt không lý do |
| 离婚 | Ly hôn || 离婚【離婚】【 líhūn 】 || ly hôn; ly dị |
| 理发 | Lý phát || 理发【理發】【 lǐfǎ 】 || cắt tóc; hớt tóc |
| 开口 | Khai khẩu || 开口【開口】【 kāikǒu 】 || mở miệng; mở lời; nói ra |
| 开课 | Khai khóa || 开课【開課】【 kāikè 】 || nhập học; khai giảng |
| 开门 | Khai môn || 开门【開門】【 kāimén 】 || mở rộng cửa |
| 开头 | Khai đầu || 开头【開頭】【 kāitóu 】 || mới đầu; mới phát sinh; mới bắt đầu |
| 开学 | Khai học || 开学【開學】【 kāixué 】 || khai giảng; khai trường; nhập học |
| 抗旱 | Kháng hạn || 抗旱【 kànghàn 】 || chống hạn |
| 考试 | Khảo thí || 考试【考試】【 kǎoshì 】 || thi; kiểm tra; sát hạch |
| 旷工 | Khoáng công || 旷工【曠工】【 kuànggōng 】 || nghỉ làm (không xin phép) |
| 劳驾 | Lao giá || 劳驾【勞駕】【 láojià 】 || làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền |
| 练兵 | Luyện binh || 练兵【練兵】【 liànbīng 】 || luyện binh; luyện quân |
| 留念 | Lưu niệm || 留念【 liúniàn 】 || lưu niệm; kỷ niệm |
| 聊天 | Liêu thiên || 聊天【 liáotiān 】 || Nói chuyện; trò chuyện |
| 留神 | Lưu thần || 留神【 liúshén 】 || lưu ý; để ý cẩn thận; chú ý |
| 留心 | Lưu tâm || 留心【 liúxīn 】 || Chú ý; để ý; theo dõi |
| 留学 | Lưu học || 留学【留學】【 liúxué 】 || du học; lưu học |
| 留意 | Lưu ý || 留意【 liúyì 】 || Chú ý; cẩn thận; để ý; lưu ý |
| 漏税 | Lậu thuế || 漏税【漏稅】【 lòushuì 】 || lậu thuế; trốn thuế |
| 露面 | Lộ diện || 露面【 lòumiàn 】 || lộ diện; lộ mặt |
| 录音 | Lục âm || 录音【錄音】【 lùyīn 】 || ghi âm |
| 落选 | Lạc tuyển || 落选【落選】【 luòxuǎn 】 || không trúng cử; không được tuyển chọn |
| 埋头 | Mai đầu || 埋头【埋頭】【 máitóu 】 || vùi đầu; miệt mài; mải miết |
| 录像 | Lục tượng || 录像【錄像】【 lùxiàng 】 || phương pháp ghi hình |
| 努力 | Nỗ lực || 努力【 nǔlì 】 || cố gắng; nỗ lực; gắng sức |
| 配套 | Phối sáo || 配套【 pèitào 】 || đồng bộ; làm đồng bộ; làm cho hoàn chỉnh |
| 拼命 | Bính mệnh || 拼命【 pīnmìng 】 || liều mạng; liều mình; liều lĩnh |
| 学习 | Học tập || 学习【學習】【 xuéxí 】 || học tập; học |
| 免费 | Miễn phí || 免费【免費】【 miǎnfèi 】 || miễn phí; không lấy tiền; không mất tiền |
| 命名 | Mệnh danh || 命名【 mìngmíng 】 || đặt tên; mệnh danh |
| 命题 | Mệnh đề || 命题【命題】【 mìngtí 】 || ra đề; ra đầu bài |
| 纳闷 | Nạp muộn || 纳闷【納悶】【 nàmèn 】 || bối rối / hoang mang |
| 纳税 | Nạp thuế || 纳税【納稅】【 nàshuì 】 || nộp thuế; đóng thuế |
| 念书 | Niệm thư || 念书【念書】【 niànshū 】 || học bài; xem sách; đọc sách |
| 排队 | Bài đội || 排队【排隊】【 páiduì 】 || xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự |
| 跑步 | Bào bộ || 跑步【 pǎobù 】 || chạy bộ; chạy |
| 赔款 | Bồi khoản || 赔款【賠款】【 péikuǎn 】 || đền tiền |
| 让步 | Nhượng bộ || 让步【讓步】【 ràngbù 】 || nhượng bộ; nhường bước |
| 认真 | Nhận chân || 认真【認真】【 rènzhēn 】 || tưởng thật; tin thật |
| 如意 | Như ý || 如意【 rúyì 】 || như ý; vừa ý |
| 破产 | Phá sản || 破产【破產】【 pòchǎn 】 || phá sản (bị toà án phát mãi tài sản do không trả nổi nợ) |
| 谱曲 | Phổ khúc || 谱曲【譜曲】【 pǔ qǔ 】 || phổ nhạc |
| 起草 | Khởi thảo || 起草【 qǐcǎo 】 || khởi thảo; thảo ra |
| 起哄 | Khởi hống || 起哄【 qǐhòng 】 || ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập) |
| 起身 | Khởi thân || 起身【 qǐshēn 】 || lên đường; khởi hành |
| 签证 | Thiêm chứng || 签证【籤證】【 qiānzhèng 】 || thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh) |
| 请假 | Thỉnh giả || 请假【請假】【 qǐngjià 】 || xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn) |
| 请客 | Thỉnh khách || 请客【請客】【 qǐngkè 】 || mời khách; đãi khách (tham quan, xem kịch) |
| 请愿 | Thỉnh nguyện || 请愿【請願】【 qǐngyuàn 】 || yêu sách; thỉnh nguyện |
| 缺席 | Khuyết tịch || 缺席【 quēxí 】 || vắng họp; nghỉ học |
| 入境 | Nhập cảnh || 入境【 rùjìng 】 || nhập cảnh |
| 入学 | Nhập học || 入学【入學】【 rùxué 】 || nhập học; mới học |
| 撒谎 | Tát hoang || 撒谎【撒謊】【 sāhuǎng 】 || nói dối; bịa đặt; bịa chuyện |
| 散步 | Tán bộ || 散步【 sànbù 】 || Đi dạo; đi bộ |
| 刹车 | Sát xa || 刹车【剎車】【 shāchē 】 || phanh lại; thắng lại (xe) |
| 伤心 | Thương tâm || 伤心【傷心】【 shāngxīn 】 || Buồn; buồn phiền; buồn bã |
| 上班 | Thượng ban || 上班【 shàngbān 】 || đi làm |
| 上当 | Thượng đương || 上当【上當】【 shàngdàng 】 || bị lừa; mắc lừa |
| 上课 | Thượng khóa || 上课【上課】【 shàngkè 】 || lên lớp; vào học |
| 上任 | Thượng nhâm || 上任【 shàngrèn 】 || nhậm chức |
| 伸手 | Thân thủ || 伸手【 shēnshǒu 】 || chìa tay |
| 上台 | Thượng thai || 上台【上檯】【 shàngtái 】 || lên sân khấu; lên bục giảng |
| 摄影 | Nhiếp ảnh || 摄影【攝影】【 shèyǐng 】 || chụp ảnh; chụp hình |
| 上学 | Thượng học || 上学【上學】【 shàngxué 】 || đến trường |
| 生病 | Sinh bệnh || 生病【 shēngbìng 】 || sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm (người, động vật) |
| 升学 | Thăng học || 升学【升學】【 shēngxué 】 || học lên; lên lớp (từ thấp đến cao) |
| 生气 | Sinh khí || 生气【生氣】【 shēngqì 】 || tức giận; giận; không vui |
| 生效 | Sinh hiệu || 生效【 shēngxiào 】 || có hiệu lực; có tác dụng |
| 失眠 | Thất miên || 失眠【 shīmián 】 || mất ngủ |
| 失事 | Thất sự || 失事【 shīshì 】 || tai nạn |
| 施工 | Thi công || 施工【 shīgōng 】 || thi công |
| 使劲 | Sử kính || 使劲【使勁】【 shǐjìn 】 || gắng sức; ra sức |
| 受伤 | Thụ thương || 受伤【受傷】【 shòushāng 】 || bị thương; thụ thương |
| 售货 | Thụ hóa || 售货【售貨】【 shòu huò 】 || bán hàng hóa |
| 睡觉 | Thụy giác || 睡觉【睡覺】【 shuìjiào 】 || ngủ; đi ngủ |
| 说谎 | Thuyết hoang || 说谎【說謊】【 shuōhuǎng 】 || nói dối, nói láo |
| 说情 | Thuyết tình || 说情【說情】【 shuō qíng 】 || nói hộ; nói giúp |
| 送礼 | Tống lễ || 送礼【送禮】【 sònglǐ 】 || tặng quà; biếu quà |
| 淘气 | Đào khí || 淘气【淘氣】【 táoqì 】 || nghịch; tinh nghịch |
| 挑战 | Thiêu chiến || 挑战【挑戰】【 tiǎozhàn 】 || khiêu chiến; gây chiến |
| 逃荒 | Đào hoang || 逃荒【 táohuāng 】 || chạy nạn; lánh nạn đói |
| 跳舞 | Khiêu vũ || 跳舞【 tiàowǔ 】 || múa; vũ đạo |
| 听话 | Thính thoại || 听话【聽話】【 tīnghuà 】 || nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời |
| 听讲 | Thính giảng || 听讲【聽講】【 tīngjiǎng 】 || nghe giảng |
| 通风 | Thông phong || 通风【通風】【 tōngfēng 】 || thông gió; thông hơi; thoáng khí |
| 通航 | Thông hàng || 通航【 tōngháng 】 || thông tàu thuyền; thông máy bay |
| 通商 | Thông thương || 通商【 tōngshāng 】 || thông thương; buôn bán qua lại; mậu dịch; buôn bán |
| 通信 | Thông tín || 通信【 tōngxìn 】 || thư từ qua lại; thư đi tin lại |
| 同事 | Đồng sự || 同事【 tóngshì 】 || đồng sự; bạn đồng sự; người cùng làm việc với nhau; đồng nghiệp |
| 同屋 | Đồng ốc || 同屋【 tóng wū 】 || Bạn cùng phòng |
| 同学 | Đồng học || 同学【同學】【 tóngxué 】 || cùng học; học chung |
| 泄气 | Tiết khí || 泄气【洩氣】【 xièqì 】 || nhụt chí; nản lòng |
| 要命 | Yếu mệnh || 要命【 yàomìng 】 || chết người; mất mạng; nguy hiểm |
| 移民 | Di dân || 移民【 yímín 】 || di dân |
| 延期 | Duyên kỳ || 延期【 yánqí 】 || kéo dài thời hạn; dời ngày |
| 宣誓 | Tuyên thệ || 宣誓【 xuānshì 】 || tuyên thệ; nói to lên những lời thề nguyền hẹn ước |
| 行军 | Hành quân || 行军【行軍】【 xíngjūn 】 || hành quân |
| 行贿 | Hành hối || 行贿【行賄】【 xínghuì 】 || đút lót; đưa hối lộ |
| 消毒 | Tiêu độc || 消毒【 xiāodú 】 || tiêu độc; trừ độc; khử trùng |
| 献身 | Hiến thân || 献身【獻身】【 xiànshēn 】 || hiến thân; dâng mình; hiến dâng cuộc đời |
| 下乡 | Hạ hương || 下乡【下鄉】【 xià xiāng 】 || xuống nông thôn; xuống làng |
| 下台 | Hạ thai || 下台【下檯】【 xiàtái 】 || xuống sân khấu |
| 享福 | Hưởng phúc || 享福【 xiǎngfú 】 || hưởng hạnh phúc; sống yên vui sung sướng |
| 像样 | Tượng dạng || 像样【像樣】【 xiàngyàng 】 || tử tế |
| 沾光 | Triêm quang || 沾光【 zhānguāng 】 || được nhờ; thơm lây |
| 站岗 | Trạm cương || 站岗【站崗】【 zhàngǎng 】 || gác; đứng gác; canh gác |
| 增产 | Tăng sản || 增产【增產】【 zēngchǎn 】 || tăng gia sản xuất; tăng sản lượng |
| 造句 | Tạo cú || 造句【 zàojù 】 || đặt câu; tạo câu |
| 在意 | Tại ý || 在意【 zàiyì 】 || lưu ý; lưu tâm; để ý, để tâm (thường dùng với hình thức phủ định) |
| 涨价 | Trướng giới || 涨价【漲價】【 zhǎng jià 】 || để đánh giá cao (về giá trị) / để tăng giá, tăng giá, lên giá |
| 迎面 | Nghênh diện || 迎面【 yíngmiàn 】 || trước mặt; đối diện; đâm đầu vào |
| 用功 | Dụng công || 用功【 yònggōng 】 || cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập) |
| 用心 | Dụng tâm || 用心【 yòngxīn 】 || chăm chỉ; để tâm |
| 游行 | Du hành || 游行【遊行】【 yóuxíng 】 || du hành; đi chơi xa |
| 游泳 | Du vịnh || 游泳【遊泳】【 yóuyǒng 】 || bơi; bơi lội |
| 遭殃 | Tao ương || 遭殃【 zāoyāng 】 || bị tai ương; gặp tai ương; gặp hoạ |
| 造反 | Tạo phản || 造反【 zàofǎn 】 || tạo phản; làm phản |
| 转弯 | Chuyển loan || 转弯【轉彎】【 zhuǎnwān 】 || rẽ; ngoặt; quẹo |
| 注意 | Chú ý || 注意【 zhùyì 】 || Chú ý, để ý |
| 执政 | Chấp chính || 执政【執政】【 zhízhèng 】 || chấp chính; nắm quyền; cầm quyền |
| 招生 | Chiêu sinh || 招生【 zhāoshēng 】 || chiêu sinh; tuyển sinh |
| 招手 | Chiêu thủ || 招手【 zhāoshǒu 】 || vẫy tay; vẫy chào |
| 争气 | Tranh khí || 争气【爭氣】【 zhēngqì 】 || không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái tranh giành |
| 整风 | Chỉnh phong || 整风【整風】【 zhěngfēng 】 || chỉnh đốn tác phong; chấn chỉnh tác phong |
| 值班 | Trị ban || 值班【 zhíbān 】 || trực ban; ca trực |
| 执勤 | Chấp cần || 执勤【執勤】【 zhíqín 】 || làm nhiệm vụ; thi hành nhiệm vụ |
| 致辞 | Trí từ || 致辞【致辭】【 zhìcí 】 || đọc diễn văn; đọc lời chào mừng |
| 致电 | Trí điện || 致电【致電】【 zhìdiàn 】 || đến điện thoại |
| 住院 | Trụ viện || 住院【 zhùyuàn 】 || nằm viện; vào viện; nằm bệnh viện; nhập viện |
| 致富 | Trí phú || 致富【 zhìfù 】 || làm giàu |
| 转向 | Chuyển hướng || 转向【轉向】【 zhuǎnxiàng 】 || chuyển hướng; thay đổi phương hướng |
| 着急 | Trứ cấp || 着急【著急】【 zhāojí 】 || sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng, vội vàng |
| 着凉 | Trứ lương || 着凉【著涼】【 zháoliáng 】 || cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh |
| 走道 | Tẩu đạo || 走道【 zǒudào 】 || vỉa hè; hành lang |
| 作案 | Tác án || 作案【 zuò'àn 】 || gây án |
| 走私 | Tẩu tư || 走私【 zǒusī 】 || buôn lậu |
| 作文 | Tác văn || 作文【 zuòwén 】 || viết văn; làm văn (học sinh tập viết.) |
| 作主 | Tác chủ || 作主【 zuò zhǔ 】 || quyết định; làm chủ; phân xử; giải quyết |
| 作战 | Tác chiến || 作战【作戰】【 zuòzhàn 】 || tác chiến; đánh trận; chiến đấu |
| 坐班 | Tọa ban || 坐班【 zuòbān 】 || làm việc đúng giờ (mỗi ngày đi làm và tan ca đúng giờ) |
| 做工 | Tố công || 做工【 zuògōng 】 || làm công |
| 做客 | Tố khách || 做客【 zuòkè 】 || làm khách |
| 做梦 | Tố mộng || 做梦【做夢】【 zuòmèng 】 || nằm mơ; nằm mộng; nằm chiêm bao |
| 偷税 | Thâu thuế || 偷税【偷稅】【 tōushuì 】 || trốn thuế |
| 投标 | Đầu tiêu || 投标【投標】【 tóubiāo 】 || đấu thầu; dự thầu; bỏ thầu |
| 投票 | Đầu phiếu || 投票【 tóupiào 】 || bỏ phiếu |
| 投资 | Đầu tư || 投资【投資】【 tóuzī 】 || đầu tư |
| 违法 | Vi pháp || 违法【違法】【 wéifǎ 】 || trái pháp luật; vi phạm; trái phép |
| 问好 | Vấn hảo || 问好【問好】【 wènhǎo 】 || hỏi thăm sức khoẻ; chào hỏi; gửi lời thăm |
| 握手 | Ác thủ || 握手【 wòshǒu 】 || bắt tay; cầm tay |
| 吸毒 | Hấp độc || 吸毒【 xīdú 】 || Hút (chích) ma tuý |
| 洗澡 | Tẩy táo || 洗澡【 xǐzǎo 】 || tắm; tắm rửa |
| 下班 | Hạ ban || 下班【 xiàbān 】 || tan tầm; tan ca; hết giờ làm |
| 下课 | Hạ khóa || 下课【下課】【 xiàkè 】 || tan học; hết giờ học |
| 下令 | Hạ lệnh || 下令【 xiàlìng 】 || hạ lệnh; ra lệnh |
| 失效 | Thất hiệu || 失效【 shīxiào 】 || mất hiệu lực |
| 失学 | Thất học || 失学【失學】【 shīxué 】 || thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học |
| 失业 | Thất nghiệp || 失业【失業】【 shīyè 】 || thất nghiệp; không có việc làm |
| 失约 | Thất ước || 失约【失約】【 shīyuē 】 || sai hẹn; nhỡ hẹn |
| 失踪 | Thất tung || 失踪【失蹤】【 shīzōng 】 || mất tích |
| 施肥 | Thi phì || 施肥【 shīféi 】 || bón phân |
| 算数 | Toán sổ || 算数【算數】【 suànshù 】 || chắc chắn; giữ lời; giữ đúng |
| 谈话 | Đàm thoại || 谈话【談話】【 tánhuà 】 || nói chuyện; trò chuyện |
| 谈天 | Đàm thiên || 谈天【談天】【 tántiān 】 || tán gẫu; nói chuyện phiếm |
| 叹气 | Thán khí || 叹气【嘆氣】【 tànqì 】 || thở dài; than thở |
| 探亲 | Tham thân || 探亲【探親】【 tànqīn 】 || thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà |