click below
click below
Normal Size Small Size show me how
第三十
Question | Answer |
---|---|
功课 | gōng kè (schoolwork, assignment) |
生活 | /shēnghuó/ cuộc sống |
差不多 | chà bu duō - almost, nearly, just about right - xấp xỉ, gần giống nhau |
习惯 | quen, thói quen Xíguàn |
气候 | /qìhòu/ khí hậu |
干燥 | khô hanh Gānzào |
干净 | sạch sẽ (gānjìng) |
菜 | món ăn, rau ( cài) |
油腻 | [yóunì] béo, ngậy, béo ngậy |
牛奶 | sữa bò (niúnǎi) |
不过 | bú guò - but, however - nhưng, chẳng qua |
块, | kuài (khối) - miếng, cái |
点心 | "diǎn xin, light refreshments; pastry; dimsum (in Cantonese cooking); dessert" tráng miệng |
从来 | cóng lái - always, from the beginning - từ trước tới nay |
散步 | sàn bù - to take a walk - đi bộ |
记住 | /jì zhù/ nhớ kỹ |
一般 | yì bān - normally, generally - bình thường, phổ biến |
感谢 | gǎn xiè - to thank - cảm ơn |
父母 | /fùmǔ/ bố mẹ |
机会 | jī huì - chance, opportunity - cơ hội, dịp |
原来 | yuán lái - formerly, original - lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra |
延长 | [yáncháng] kéo dài |
气功 | /qìgōng/ khí công |
钟头 | zhōng tóu (chung đầu) -n tiếng đồng hồ |
效果 | /xiàoguǒ/ hiệu quả |
挺 | tǐng - quite, very - rất |
好处 | hǎo chù - benefit, good points, advantage - điểm tốt, ưu điểm |
坏处 | /huàichu/ điểm xấu, chỗ xấu |
慢性病 | /mànxìngbìng/ bệnh mãn tính |
高血压 | /gāo xiěyā/ cao huyết áp |
失眠 | /shīmián/ mất ngủ |
必须 | bì xū - must, to have to, compulsory - phải, cần phải |
晒 | /shài/ phơi nắng |
怕 | [pà] sợ |
涂 | [tú] Bôi, tô, quét |
油漆 | /yóuqī/ sơn |
裤子 | kù zi - trousers - quần |