click below
click below
Normal Size Small Size show me how
中文学第一课
中文
Question | Answer |
---|---|
你好 | bạn tốt , nǐ hǎo |
好 | tốt đẹp , hǎo |
一 | Số 1 , yī |
二 | số 2 , èr |
三 | số 3 , sān |
四 | số 4 , sì |
五 | số 5 , wǔ |
六 | số 6 , liù |
七 | số 7 , qī |
八 | số 8 , bā |
九 | số 9 , jiǔ |
十 | số 10 , shí |
男 | nam , nán |
女 | nữ , nǚ |
大 | to lớn , dà |
不 | không , bù |
口 | miệng , kǒu |
白 | trắng , bái |
马 | con ngựa , mǎ |
想 | Xiǎng muốn |
喜欢 | Xǐhuān thích |