click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Từ vựng
Mục tiêu: 700 +
| Question | Answer |
|---|---|
| a crowded place | một nơi đông đúc |
| a quiet place | 1 nơi yên tĩnh |
| semester | học kì |
| a flight departing at 4 a.m | một chuyến bay khởi hành lúcc 4 giờ |
| fold | v. gấp lại |
| form | n. mẫu đơn |
| place | v. đặt |
| assistant | trợ lý |
| an advertising budget | ngân sách quảng cáo |
| overhead rack | giá đựng hành lý trên cao |
| contract | n. hợp đồng |
| Rotate | v. quay, xoay |
| Incorporate | v. kết hợp |
| expense | n. chi phí, cost, expenditure |
| show his identification card | đưa cmnd |
| ask for a refund | yêu cầu hoàn trả tiền |
| naysayer | người hay bàn lui |
| burn bridges | cắt đứt mối quan hệ |
| trasferable skill | kĩ năng chuyển giao được |
| self care | chăm sóc bản thân |
| work-life balance | cân bằng trong cuộc việc- cuộc sống |
| bend over backwards | cố gắng mọi sức lực để làm việc gì đó, thường thường để làm cho ai khác vui |
| rule of thumb | phương pháp làm việc dựa trên kinh nghiệm |
| let the cat out of the bag | vô tình lộ ra bí mật |
| break a leg | chúc may mắn |
| in the nick of time | vừa kịp lúc |
| critical | cấp thiết |
| hugely | lớn, cực kỳ |
| drawer | n.ngăn kéo |
| wiping | v.lau, chùi |
| pouring | v.đổ, vót |
| beverage | n.đồ uống |
| load | v. chất hàng |
| cyclist | n. người chạy xe đạp |
| merchandise | n. hàng hóa |
| railing | n. lan can |
| descending | v. đi xuống |
| Row/paddle | v. chèo |
| leaning against | v. dựa vào, tựa vào |
| industry professionals | những chuyên gia ngành công nghiệp |
| reception desk | quầy lễ tân |
| artwork | tác phẩm nghệ thuật |
| except | ngoại trừ |
| alow | cho phép |
| purchase | mua |
| enhance | nâng cao |
| notice | chú ý, thông báo |
| substitute, replacement | người thay thế, sự thay thế |
| instructor | người hướng dẫn |
| unexpected | bất ngờ |