click below
click below
Normal Size Small Size show me how
nhatvy
| uncertainty | tính không chắc chắn |
| consigliere | người gửi hàng |
| emotional | đa cảm |
| journalism | báo chí |
| testimony | lời khai |
| Prosecutors | Công tố viên |
| euphemism | uyển ngữ |
| reputation | uy tín |
| numerous | nhiều |
| misinformation | thông tin sai lệch |
| gauging | đo lường |