click below
click below
Normal Size Small Size show me how
day 3
| Question | Answer |
|---|---|
| temporary | thời vụ , tạm thời |
| temporary worker | nhân vên thời vụ |
| discontinue | ngừng , không tiếp tục |
| handle/solve/deal with /resolve | giải quyết , giải pháp |
| reply to/respond to | phản hồi |
| partner with | đối tác hợp tác với |
| assist/help | giúp, hổ trợ |
| candidate/applicant | ứng viên, ứng cử viên |
| promote | thăng tiến, quảng bá ( đối với vật) |
| brochure | sách quảng cáo, tập tài liệu |
| sample | mẫu thử |
| be responsible for | chịu trách nhiệm cho |
| be in charge of | chịu trách nhiệm cho |
| be held accountable | chịu trách nhiệm cho |
| aware of | nhận thức, nhận biết |
| be eligible for | đủ khả năng, |
| quality for | làm cho đủ khả năng |
| inspection | sự kiểm tra sự thanh tra |
| advisory | cố vấn |
| elementary | cơ bản |
| exceptional | nổi trội |
| multiple | nhiều |
| demonstrate | chứng tỏ |
| contribution | sự đóng góp |
| exceptional contribution | sự đóng góp nổi trội |
| partial | từng phần |
| even for | thậm chí đối với |
| appliance | thiết bị |
| retain | giử lại |
| obligate | bắt buộc |
| discontinue appliance | thiết bị không dùng nữa |
| be obligated to | bắt buộc |
| manual | bằng tay , thủ công |
| be exempted from | được miễn |
| billing process | quy trình xuất hóa đơn |
| adjust | điều chỉnh |
| pour | đổ rót |
| window blind | rèm cữa sổ |
| statue | bức tượng |
| sitting area / waiting area | khu vực chờ |
| occupied | chiếm chổ, có người |
| unoccupied | không có người |
| shade | bòng râm , che mắt |
| replace/substitute | thay thế |
| sail | căng buồm |
| point at | chỉ vào |
| leaning on /against | dựa vào |
| leaning over /forward | chồm lên |
| beverage | đồ uống |
| stool | ghế đẩu |
| tool | công cụ |
| pulling up | đẩy ra , kéo lên |
| pathway | con đường |
| railing | lan can |
| walkway | lối đi |
| leads to | dẫn đến |