click below
click below
Normal Size Small Size show me how
我的词典
HSK4
| Question | Answer |
|---|---|
| 爱情 | ai4qing2 ái tình |
| 标准 | biao1zhun3 tiêu chuẩn |
| 饼干 | bing3gan1 biscuit |
| 材料 | cai2liao4 tài liệu, dữ liệu |
| 窗户 | chuan1hu4 cửa sổ |
| 答案 | da2an4 đáp án |
| 大使馆 | da4shi3guan3 đại sứ quán |
| 大夫 | dai4fu đại phu |
| 当时 | dang1shi2 đương thời |
| 动作 | dong4zuo4 động tác, chuyển động |
| 肚子 | du4zi bao tử, dạ dày |
| 短信 | duan3xin4 đoản tín, nhắn tin |
| 法律 | fa3lu4 pháp luật |
| 翻译 | fan1yi4 phiên dịch |
| 方法 | fang1fa3 phương pháp |
| 方面 | fang1mian4 phương diện |
| 方向 | fang1xiang4 phương hướng |
| 感觉 | gan3jue2 cảm giác |
| 感情 | gan3qing2 cảm tình |
| 工资 | gong1zi1 công tư, tiền lương |
| 顾客 | gu4ke4 cố khách, khách hàng |
| 关键 | guan1jian4 quan kiện, chìa khóa - từ khóa |
| 广告 | guang3gao4 quảng cáo |
| 国际 | guo2ji4 quốc tế |
| 果汁 | guo3zhi1 quả chấp, nước trái cây |
| 过程 | guo4cheng2 quá trình |
| 汗 | han4 hàn, mồ hôi |
| 好处 | hao3chu4 hảo xứ, lợi ích |
| 活动 | huo2dong4 hoạt động |
| 计划 | ji4hua4 kế hoạch |
| 家具 | jia1ju4 gia cụ, đồ nội thất |
| 价格 | jia1ge2 giá cách, giá cả |
| 建议 | jian4yi4 kiến nghị, lời khuyên |
| 将来 | jiang1lai2 tương lai |
| 奖金 | jiang3jin1 tưởng kim, tiền thưởng |
| 教授 | jiao4shou4 giáo thụ |
| 结果 | jie2guo3 kết quả |
| 经济 | jing1ji4 kinh tế |
| 经验 | jing1yan4 kinh nghiệm |
| 景色 | jing3se4 cảnh sắc, phong cảnh |
| 镜子 | jing4zi |
| 距离 | ju4li2 cự ly, khoảng cách |
| 聚会 | ju4hui4 tụ hội, bữa tiệc - party |
| 科学 | ke1xue2 khoa học |
| 空气 | kong1qi4 không khí |
| 空儿 | kongr4 thời gian rảnh rỗi |
| 困难 | kun4nan khốn nan, khó khăn |
| 礼拜天 | li2bai4tian1 lễ bái thiên |
| 理想 | li3xiang3 lý tưởng, ý tưởng |
| 律师 | lu4shi1 luật sư |
| 母亲 | mu3qin1 mẫu thân, mẹ |
| 耐心 | nai4xin1 nại tâm |
| 内 | nei4 nội, bên trong |
| 能力 | neng2li4 năng lực |
| 年龄 | nian2ling2 niên linh, tuổi tác |
| 皮肤 | pi2fu1 bì phu, da |
| 脾气 | pi2qi tỳ khí, nóng nảy |
| 平时 | ping2shi2 bình thời, bình thường |
| 葡萄 | pu2tao bồ đào, nho |
| 其中 | qi2zhong1 kỳ trung, ở trong - trong đó |
| 气候 | qi4hou4 khí hậu |
| 巧克力 | qiao3ke4li4 xảo khắc lực, chocolate |
| 亲戚 | qin1qi thân thích |
| 情况 | qing2kuang4 tình huống |
| 区别 | qu1bie2 khu biệt, sự khác biệt |
| 缺点 | que1dian3 khuyết điểm |
| 沙发 | sha1fa1 sa phát, sofa |
| 生活 | sheng1huo2 sinh hoạt, cuộc sống |
| 生命 | sheng1ming4 sinh mệnh, tính mạng |
| 生意 | sheng1yi sinh ý, làm ăn - kinh doanh |
| 师傅 | shi1fu sư phụ |
| 实际 | shi2ji4 thực tế |
| 收入 | shou1ru4 thu nhập |
| 售货员 | shou4huo4yuan2 thụ hóa viên, người bán hàng |
| 态度 | tai4du4 thái độ |
| 糖 | tang2 đường |
| 特点 | te4dian3 đặc điểm |
| 条件 | tiao2jian4 điều kiện |
| 袜子 | wa4zi miệt tử, cái vớ - tất |
| 网球 | wang3qiu2 võng cầu, tennis |
| 味道 | wei4dao4 vị đạo, hương vị |
| 西红柿 | xi1hong2shi4 tây hồng thị, quả cà chua |
| 现金 | xian4jin1 hiện kim, tiền mặt |
| 橡皮 | xiang4pi2 tượng bì, cục gôm |
| 消息 | xiao1xi tiêu tức, tin tức |
| 小说 | xiao3shuo1 tiểu thuyết |
| 效果 | xiao4guo3 hiệu quả |
| 数字 | shu4zi số học |
| 硕士 | shuo4shi4 thạc sĩ |
| 心情 | xin1qing2 tâm tình, mood |
| 信心 | xin4xin1 tính tâm, tự tin |
| 性格 | xing4ge2 tính cách |
| 压力 | ya1li4 áp lực |
| 样子 | yang4zi dáng tử, hình dạng |
| 艺术 | yi4shu4 nghệ thuật |
| 印象 | yin4xiang4 ấn tượng |
| 优点 | you1dian3 ưu điểm |
| 友谊 | you3yi4 hữu nghị, tình bạn |
| 原因 | yuan2yin1 nguyên nhân |
| 暂时 | zan4shi2 tạm thời |
| 责任 | ze2ren4 trách nhiệm |
| 知识 | zhi1shi tri thức, kiến thức |
| 职业 | zhi2ye4 chức nghiệp, nghề nghiệp |
| 植物 | zhi2wu4 thực vật |
| 质量 | zhi4liang4 chất lượng |
| 周围 | zhou1wei2 chu vi |
| 注意 | zhu3yi chủ ý, ý kiến |
| 专业 | zhuan1ye4 chuyên nghiệp, chuyên môn |
| 作家 | zuo4jia1 tác gia, người viết |
| 包子 | bao1zi bao tử, bánh bao |
| 表格 | biao3ge2 biểu cách, bảng biểu excel |
| 博士 | bo2shi4 bác sĩ |
| 部分 | bu4fen bộ phận, phần |
| 餐厅 | can1ting1 xan sảnh, nhà hàng |
| 厕所 | ce4suo3 xí sở, nhà xí |
| 厨房 | chu2fang2 trù phòng, nhà bếp |
| 词语 | ci2yu3 từ ngữ |
| 刀 | dao1 đao, con dao |
| 导游 | dao3you2 đạo du, hướng dẫn du lịch |
| 登机牌 | deng1ji1pai2 đăng cơ bài, thẻ lên máy bay |
| 底 | di3 để, đáy |
| 地点 | di4dian3 địa điểm |
| 地球 | di4qiu2 địa cầu |
| 地址 | di4zhi3 địa chỉ |
| 对面 | dui4mian4 đối diện |
| 儿童 | er2tong2 nhi đồng |
| 房东 | fang2dong1 phòng đông, bà/ông chủ nhà |
| 父亲 | fu4qin1 phụ thân |
| 胳膊 | ge1bo cách bác, cánh tay |
| 功夫 | gong1fu công phu |
| 观众 | guan1zhong4 quan chúng, khán giả |
| 广播 | guan3bo1 quảng bá |
| 规定 | gui1ding4 quy định |
| 国籍 | guo2ji2 quốc tịch |
| 海洋 | hai3yang2 hải dương |
| 寒假 | han2jia4 hàn giá, kỳ nghỉ đông |
| 航班 | hang2ban1 hàng ban, chuyến bay |
| 号码 | hao4ma3 hiệu mã, số |
| 盒子 | he2zi hạp tử, cái hộp |
| 互联网 | hu4lian2wang3 hộ liên võng, Internet |
| 护士 | hu4shi4 hộ sĩ, y tá |
| 基础 | ji1chu3 cơ sở, cở bản - nền tảng |
| 记者 | ji4zhe3 ký giả, nhà báo |
| 技术 | ji4shu4 kỹ thuật |
| 加油站 | jia1you2zhan4 gia du trạm, trạm xăng |
| 交通 | jiao1tong1 giao thông |
| 郊区 | jiao1qu1 giao khu, vùng ngoại ô |
| 饺子 | jiao3zi giảo tử, há cảo |
| 京剧 | jing1ju4 kinh kịch |
| 警察 | jing3cha2 cảnh sát |
| 看法 | kan4fa3 khán pháp, góc nhìn |
| 烤鸭 | kao3ya1 kảo áp, vịt quay |
| 客厅 | ke4ting1 khách sảnh, phòng khách |
| 矿泉水 | kuang4quan2shui3 khoáng tuyền thủy, nước suối - khoáng |
| 垃圾桶 | la1ji1tong3 lạp ngập dũng, thùng rác |
| 老虎 | lao3hu3 lão hổ, con cọp |
| 礼貌 | li3mao4 lễ mạo, lịch sự |
| 力气 | li4qi lực khí, sức lực |
| 零钱 | ling2qian2 linh tiền, tiền lẻ |
| 毛 | mao2 mao, lông - tóc |
| 毛巾 | mao2jin1 mao cân, khăn lông |
| 梦 | meng4 mộng, mơ |
| 密码 | mi4ma3 mật mã |
| 民族 | min2zu2 dân tộc |
| 目的 | mu4di4 mục đích |
| 内容 | nei4rong2 nội dung |
| 乒乓球 | ping1pang1qiu2 binh bang cầu, bóng bàn |
| 普通话 | pu3tong1hua4 phổ thông thoại, tiếng phổ thông |
| 签证 | qian1zheng4 thiêm chứng, passport - visa |
| 桥 | qiao2 kiều, cầu |
| 全部 | quan2bu4 toàn bộ |
| 任务 | ren4wu4 nhiệm vụ |
| 日记 | ri4ji4 nhật ký |
| 入口 | ru4kou3 nhập khẩu, cửa vào |
| 森林 | sen1lin2 sâm lâm, rừng rậm |
| 勺子 | shao2zi chước tử, cái muỗng |
| 社会 | she4hui4 xã hội |
| 省 | sheng3 tỉnh / (v) xemxét, tiết kiệm |
| 世纪 | shi4ji4 thế kỷ |
| 首都 | shou3du1 thủ đô |
| 数量 | shu4liang4 số lượng |
| 顺序 | shun4xu4 thuận tự, thứ tự |
| 速度 | su4du4 tốc độ |
| 塑料袋 | su4liao4dai4 tố liệu đại, bao nylon |
| 孙子 | sun1zi tôn tử, cháu trai |
| 汤 | tang1 thang, canh |
| 网站 | wang3zhan4 võng trạm, website |
| 卫生间 | wei4sheng1jian1 vệ sinh gian, nhà vệ sinh |
| 温度 | wen1du4 ôn độ |
| 文章 | wen2zhang1 văn chương, đoạn văn |
| 误会 | wu4hui4 ngộ hội, hiểu lầm |
| 小吃 | xiao3chi1 tiểu cật, snack |
| 小伙子 | xiao3huo3zi 小伙子 |
| 笑话 | xiao4hua4 tiếu thoại, chuyện cười |
| 信封 | xin4feng1 tín phong, bao thư |
| 信息 | xin4xi tín tức, thông tin |
| 性别 | xing4bie2 tính biệt, giới tính |
| 学期 | xue2qi1 học kỳ |
| 牙膏 | ya2gao1 nha cao, kem đánh răng |
| 盐 | yan2 diêm, muối |
| 眼镜 | yan3jing4 nhãn kính, mắt kính |
| 演员 | yan3yuan2 diễn viên |
| 钥匙 | yao4shi thược thi, chìa khóa |
| 叶子 | ye4zi diệp tử, chiếc lá |
| 意见 | yi4jian4 ý kiến |
| 邮局 | you2ju2 bưu cục |
| 羽毛球 | yu3mao2qiu2 vũ mao cầu, cầu lông |
| 语法 | yu3fa3 ngữ pháp |
| 语言 | yu3yan2 ngữ ngôn, ngôn ngữ |
| 云 | yun2 vân, mây |
| 杂志 | za2zhi4 tạp chí |
| 纸袋 | zhi3dai4 chỉ đại, túi giấy |
| 重点 | zhong4dian3 trọng điểm |
| 左右 | zuo3you4 tả hữu, gần - xấp xỉ |
| 作用 | zuo4yong4 tác dụng |
| 作者 | zuo4zhe3 tác giả |
| 座位 | zuo4wei4 tọa vị, chỗ ngồi |
| 安排 | an1pai2 an bài, sắp đặt |
| 保证 | bao3zheng4 bảo chứng, đảm bảo |
| 比如 | bi3ru2 tỷ như, ví dụ |
| 毕业 | bi4ye4 tất nghiệp, tốt nghiệp |
| 擦 | ca1 sát, xoa - xát |
| 尝 | chang2 thường, nếm |
| 超过 | chao1guo4 siêu qua, vượt quá |
| 成为 | cheng2wei2 thành vi, trở thành |
| 出现 | chu1xian4 xuất hiện |
| 打扰 | da3rao3 đả nhiễu, làm phiền |
| 打折 | da3zhe2 đả chiết, giảm giá |
| 调查 | diao4cha2 điều tra |
| 掉 | diao4 điệu, rơi - rớt - mất |
| 堵车 | du3che1 đổ xa, kẹt xe |
| 发生 | fa1sheng1 phát sinh, xảy ra |
| 发展 | fa1zhan3 phát triển |
| 反对 | fan3dui4 phản đối |
| 放弃 | fang4qi4 phóng khí, bỏ cuộc |
| 放松 | fang4song1 phóng tông, thả lỏng - thư giản |
| 丰富 | feng1fu4 phong phú |
| 符合 | fu2he2 phù hợp |
| 负责 | fu4ze2 phụ trách |
| 改变 | gai3bian4 cải biến, thay đổi |
| 感动 | gan3dong4 cảm động |
| 感谢 | gan3xie4 cảm tạ |
| 够 | gou4 câu, đủ |
| 估计 | gu1ji4 cổ kế, ước tính |
| 逛 | guang4 cuống, đi dạo |
| 后悔 | hou4hui3 hậu hối, hối hận |
| 回忆 | hui2yi4 hồi ức, nhớ lại |
| 获得 | huo4de2 hoạch đắc, thu hoạch |
| 积累 | ji1lei3 tích lũy |
| 寄 | ji4 ký, gửi |
| 加班 | jia1ban1 gia ban, tăng ca |
| 坚持 | jian1chi2 kiên trì |
| 减肥 | jian3fei2 giảm phì |
| 降低 | jiang4di1 giáng đê, hạ thấp - giảm |
| 交 | jiao1 giao |
| 交流 | jiao1liu2 giao lưu, giao tiếp |
| 接受 | jie1shou4 tiếp thụ, tiếp nhận |
| 经理 | jing1li4 kinh lý, trải qua |
| 举办 | ju3ban4 cử biện, giữ |
| 举行 | ju3xing2 cử hành |
| 考虑 | kao3lu4 khảo lự, cân nhắc |
| 咳嗽 | ke2sou khải thấu, ho |
| 拉 | la1 lạp, lôi - kéo |
| 来不及 | lai2buji2 lai bất cập, tới không kịp - đến muộn |
| 浪费 | lang4fei4 lãng phí |
| 理解 | li3jie3 lý giải |
| 例如 | li4ru2 lệ như, ví dụ |
| 联系 | lian2xi4 liên hệ |
| 留 | liu2 lưu, lưu giữ, ở lại |
| 流行 | liu2xing2 lưu hành |
| 麻烦 | ma2fan ma phiền, làm phiền |
| 满 | man3 mãn, đầy |
| 免费 | mian3fei4 miễn phí |
| 判断 | pan4duan4 phán đoán |
| 陪 | pei2 bồi, cùng làm |
| 取 | qu3 thủ, rút - lấy |
| 缺少 | que1shao3 khuyết thiếu, thiếu |
| 散步 | san4bu4 tản bộ, đi bộ |
| 失败 | shi1bai4 thất bại |
| 使 | shi3 sứ, khiến cho - làm cho |
| 适合 | shi4he2 thích hợp |
| 适应 | shi4ying4 thích ứng |
| 受到 | shou4dao4 thụ đáo, nhận |
| 熟悉 | shu2xi thục tất, quen thuộc |
| 说明 | shuo1ming2 thuyết minh, giải thích |
| 谈 | tan2 đàm, nói chuyện - bàn bạc |
| 躺 | tang3 thảng, nằm thẳng |
| 讨厌 | tao3yan4 thảo yếm, đáng ghét |
| 提 | ti2 đề, đề cập |
| 提供 | ti2gong1 đề cung, cung cấp - chu cấp |
| 提前 | ti2qian2 đề tiền, tiền đề |
| 提醒 | ti2xing3 đề tỉnh, nhắc nhở - cảnh báo |
| 通知 | tong1zhi1 thông tri, thông báo |
| 吸引 | xi1yin3 hấp dẫn |
| 羡慕 | xian4mu4 tiện mộ, ngưỡng mộ |
| 修理 | xiu1li3 tu lý, sửa chữa |
| 研究 | yan2jiu1 nghiên cứu |
| 邀请 | yao1qing3 yêu thỉnh, mời - lời mời |
| 以为 | yi3wei2 dĩ vi, cho rằng - tin là |
| 赢 | ying2 doanh, thắng - kím được nhiều |
| 应聘 | ying4pin4 ứng sính, ứng tuyển công việc |
| 约会 | yue1hui4 ước hội, hẹn gặp |
| 招聘 | zhao1pin4 chiêu sính, tuyển nhân viên - thuê người |
| 证明 | zheng4ming2 chứng minh |
| 支持 | zhi1chi2 chi trì, giúp đỡ |
| 值得 | zhi2de2 trị đắc, xứng đáng |
| 指 | zhi3 chỉ, chỉ đến - chỉ trách |
| 赚 | zhuan4 trám, kiếm được |
| 总结 | zong3jie2 tổng kết |
| 保护 | bao3hu4 bảo hộ |
| 报名 | bao4ming2 báo danh |
| 抱 | bao4 bão - hoài bão, ôm ấp |
| 抱歉 | bao4qian4 bão khiểm, cảm thấy có lỗi |
| 表示 | biao3shi4 biểu thị, tỏ ra |
| 表演 | biao3yan3 biểu diễn |
| 表扬 | biao3yang2 biểu dương, khen ngợi |
| 猜 | cai1 sai, đoán |
| 参观 | cang1guan1 tham quan |
| 乘坐 | cheng2zuo4 thừa tọa, bắt xe - cưỡi xe |
| 吃惊 | chi1jing1 ngật kinh, ngạt nhiên - sốc |
| 出差 | chu1chai1 xuất sai, đi công tác |
| 出发 | chu1fa1 xuất phát |
| 出生 | chu1sheng1 xuất sinh, sinh ra đời |
| 传真 | chuan2zhen1 truyền chân, gửi fax |
| 存 | cun2 tồn, tồn kho - tồn tại - lưu trữ |
| 打扮 | da3ban đả ban, làm đẹp |
| 打印 | da3yin4 đả ấn, đóng dấu - in |
| 打针 | da3zhen1 đả châm, tiêm - vaccine |
| 戴 | dai4 đái, mang trang sức - nón |
| 道歉 | dao4qian4 đạo khiểm, xin lỗi |
| 丢 | diu1 đâu, quăng đi - rời bỏ |
| 对话 | dui4hua4 đối thoại |
| 复印 | fu4yin4 phúc ấn, photocopy |
| 干杯 | gan1bei1 can bôi, cạn ly |
| 赶 | gan3 cản, vội vàng - gấp |
| 敢 | gan3 cảm, gan dạ - dũng cảm |
| 干 | gan4 can, làm |
| 鼓励 | gu3li4 cổ (động)(khích) lệ. khuyến khích |
| 挂 | gua4 quải, treo lên |
| 管理 | guan3li3 quản lý |
| 害羞 | hai4xiu1 hại tu, xấu hổ |
| 怀疑 | huai2yi2 hoài nghi |
| 继续 | ji4xu4 kế tục, tiếp tục |
| 减少 | jian3shao3 giảm thiểu |
| 降落 | jiang4luo4 giáng lạc, hạ cánh - đáp |
| 教育 | jiao4yu4 giáo dục |
| 节约 | jie2yue1 tiết ước, tiết kiệm |
| 解释 | jie3shi4 giải thích |
| 进行 | jin4xing2 tiến hành |
| 禁止 | jin4zhi3 cấm chỉ, cấm đoán - cấm |
| 竞争 | jing4zheng1 cạnh tranh |
| 举 | ju3 cử, tranh cử - cử động - đưa lên |
| 拒绝 | ju4jue2 cự tuyệt |
| 来得及 | lai2deji2 vẫn kịp, vẫn còn thời gian |
| 来自 | lai2zi4 lai tự, đến từ |
| 理发 | li3fa4 cắt tóc |
| 旅行 | lu3xing2 lữ hành, du lịch |
| 迷路 | mi2lu4 mê lộ, đi lạc |
| 弄 | nong4 lộng, làm - khiến cho |
| 排队 | pai2dui4 bài đội, xếp hàng |
| 排列 | pai2lie4 bài liệt, sắp xếp theo thứ tự |
| 批评 | pi1ping2 phê bình, khiển trách |
| 骗 | pian4 lừa dối - lừa gạt |
| 敲 | qiao1 xao, gõ - đập |
| 扔 | reng1 ném đi, vứt bỏ |
| 商量 | shang1liang thương lượng |
| 申请 | shen1qing3 ứng tuyển, phiếu application |
| 剩 | sheng4 thặng, dư - phần còn lại |
| 失望 | shi1wang4 thất vọng |
| 使用 | shi3yong4 sử dụng |
| 收 | shou1 thu, nhận |
| 收拾 | shou1shi thu thập, xếp lại |
| 输 | shu1 thâu, thua |
| 抬 | tai2 đài, nâng lên |
| 讨论 | tao3lun4 thảo luận |
| 填空 | tian2kong4 điền không, điền vào chỗ trống |
| 停 | ting2 đình, đình trệ - dừng |
| 同情 | tong2qing2 đồng tình, ủng hộ |
| 推 | tui1 đẩy |
| 推迟 | tui1chi2 hoãn lại |
| 脱 | tuo1 thoát, bay lên - cất cánh |
| 污染 | wu1ran3 ô nhiễm |
| 无 | wu2 vô |
| 无法 | wu2fa3 vô pháp, hết cách |
| 响 | xiang3 hưởng, tiếng reo - âm vọng |
| 行 | xing2 hành, OK - all right |
| 醒 | xing3 tỉnh, thức dậy |
| 演出 | yan3chu1 diễn xuất |
| 养成 | yang3cheng2 dưỡng thành, phát triển |
| 引起 | yin3qi3 dẫn khởi, dẫn tới |
| 预习 | yu4xi2 dự tập, chuẩn bị trước buổi học |
| 原谅 | yuan2liang4 nguyên lượng |
| 阅读 | yue4du2 duyệt độc, đọc |
| 允许 | yun3xu3 dẫn hứa, cho phép - đồng ý |
| 增加 | zeng1jia1 tăng gia, gia tăng |
| 占线 | zhan4xian4 chiếm tuyến, máy bận |
| 照 | zhao4 chiếu, soi rọi - 照片 - chụp hình |
| 整理 | zheng3li3 chỉnh lý, chỉnh đốn lại - sắp xếp lại |
| 重视 | zhong4shi4 trọng thị, quan trọng |
| 祝贺 | zhu4he4 chúc hạ, chúc mừng |
| 转 | zhuan3 chuyển, chuyển đổi |
| 租 | zu1 tô, thuê |
| 尊重 | zun1zhong4 tôn trọng |
| 得 | dei3 mod. phải |