click below
click below
Normal Size Small Size show me how
phrase verb BINH
co len toi oi ! I'm not a loser
| Question | Answer |
|---|---|
| put up | dan |
| shoot up | (gia ca )tang dot ngot |
| tidy up | clean |
| seal up a envelope | dan kin lai |
| clear up | don sach |
| back sb up | ung ho ai , dung ve phe ai , noi do cho ai |
| brush up | trau doi them , hoc them |
| mix sth up with sth | de gay nham lan cai gi voi cai gi |
| Drink up ! , It's time to go | uong sach di , phai di roi |
| speed up | tang toc |
| lit up the sky | lam sang bung ca bau troi |
| the car pull up at the traffic light | xe o to dung lai o nga tu den do |
| a problem crop up | van de nay sinh , bat ngo xuat hien |
| own up | thua nhan , thu nhan |
| bottle up your feelings | che giau cam xuc |
| dig up info | boi moc , phanh phui thong tin |
| screw up her face in approval | nhan mat phan doi |
| polish up english | trau doi tieng anh = brush up |
| freshen oneself up after a journey | tam rua sach se sau khi di dau ve |
| tighten up security | siet chat an ninh |
| do up my jacket | cai nut ao , keo khoa ao khoac |
| it will fit if you fold it in half | neu ban gap doi lai thi no se vua van |
| hold up a bank | cuop nha bang |
| the rain kept up all afternoon | mua keo dai dai dang ca buoi chieu |
| kick up a fuss = kick up a stink | lam am len , lam to chuyen , het toang len |
| stir up a debate | gay ra tranh cai |
| stir up trouble | gay rac roi |
| a party / meeting break up | bua tiec / cuoc hoc tan |
| put more logs on the fire and it flare up | cho them cui vao va lua se bung len |
| she flare up at the slightest provocation | mot tro khieu khich vo van cung khien co ay noi gian |
| caller hang up | nguoi goi dap may |
| line up | xep hang |
| glass mist up | kinh bi hoi nuoc phu mo |
| tears mist up her eyes | mat co ay nhoa di trong nuoc mat |
| put sb up | cho ai o qua dem nho ( khong tinh tien ) |
| sun come up | mat troi moc |
| take up a job | bat dau su nghiep .... |
| go up in flames | burst into flame |
| pick up english / a tip | vo tinh hoc duoc / hoc lom duoc tieng anh / bi kip |
| set onesefl up as sth | tu bat dau gay dung su nghiep tu / |
| i set up an alarm clock on my desk | toi dat san o ban hoc mot chiec dong ho bao thuc de tien dung |
| the subject come up in the course of conversation | chu de nay duoc de cap den trong buoi doi thoai |
| come up | come near |
| come up against trouble | vuong phai kho khan |
| give st up to sb | giao , nop , nhuong lai st cho sb |
| give up a week to help | spend , bo ra mot tuan de giup ... |
| give up a research | end , dung k tiep tuc cuoc dieu tra |
| give st up as a bad job | tu bo st cho đỡ phí công |
| pick up the bill for | ch tra cho |
| pick up the tab for | pick up the bill for |
| pick up | tinh hinh kha len , change for the better |
| pick up st | gain , get st , gianh duoc |
| put up a fight / resistance | chong cu , khong chiu khuat phuc |
| put price up | tang gia , day gia len |
| set up an inquiry | lap ra mot cuoc dieu tra |
| take the matter up with sb | dua ra van de gi voi ai de cung ban bac |
| take up one's offer | accept , chap nhan loi moi cua ai |
| st take up much of my time | st choan het thoi gian cua toi |
| take up trousers | let down trousers |
| blow up bank | danh sap , dat bom |
| cheer go up | tieng reo vang len |
| make up (with sb | giang hoa |
| put up sb for st | tien cu ai chuc vu gi |
| put up money | cap tien cho , chi tien cho |
| turn up collar | keo cao co ao len |
| draw up a chair | keo ghe lai de ngoi |
| hold up hand | raise hand , giơ tay |
| it were windy last nIGHT and many tree was BLOWN DOWN | thoi nga , bi đổ rạp xuống |
| chop down a tree | đốn , chặt cây |
| you should kneel down when you're talking to a little girl | khi nói chuyện với một cô bé , hãy quỳ gối xuống |
| lie down | nằm xuống |
| rain pour down | mưa ào xuống |
| B52 of US were SHOOTed UP | BỊ BẮN RƠI |
| i wait until the coffee COOLS down | tôi đợi cho đến khi cà phê NGUỘI ĐI |
| THE class gradually quieten down | lớp học sẽ dần di im lặng |
| that's where you FALL DOWN | đây là chô bạn bị mắc / bí |
| all goods is marked down by 15% | tat ca mat hang duoc giam gia 15% |
| things seems to have quietened down this morning | mọi thứ dường như êm thấm/ nhàn hạ hơn vao sáng nay ( bớt bận rộn ) |
| so as not to cause offence ,they asked her to tone down her speech | để không gây sự phản đối , họ yêu cầu cô ấy phải dùng lời lẽ mềm mòng hơn |
| they have to BED DOWN in the living room | họ phải NGỦ TẠM ở phòng khách |
| when they realized they were wrong , they CLIMB DOWN | nhượng bộ , thừa nhận là mình đa sai ( sau khi khăng khăng là mình đúng ) |
| he is WEIGHed DOWN by all her responsibilities | trách nhiệm đè nặng trên vai anh ây |
| if neither side BACKs DOWN . it could go on for ages | nếu không bên nào CHỊU NHƯỜNG BƯỚC / NHỊN / CHỊU NHƯỢNG BỘ , việc này còn có thể kéo dài nữa |
| use iron to smooth out/down / back all the crease | dùng bàn vuốt phẳng các nếp nhăn đi |
| it's HANDed / PASSed DOWN from generation to generation | nó được lưu truyền từ đời này sang đời khác |
| she is RUN DOWN by a lorry on crossing the road | cô ấy BỊ Ô TÔ ĐÂM / CÁN khi sang đường |
| they are due to SPLASH DOWN in the Pacific tomorrow | họ dự định sẽ HẠ CÁNH TRÊN BIỂN thai bình dương ngay mai |
| the noise is WEARing HIM DOWN | tiếng ồn KHIẾN cho ông tôi THẤY MỆT MỎI |
| MUSIC will help you WIND DOWN | ÂM NHẠC sẽ giúp bạn THƯ GIÃN |
| she will NOT LIVE DOWN what stupid he did | cô ấy sẽ NHỚ MÃI KHÔNG QUÊN những việc ngu ngốc anhd đã làm |
| believe me , i won't let you down | tin tôi đi , tôi sẽ không làm ban thất vọng đâu |
| she was knocked down by a speeding car when crossing the road | co ay bi dam xe khi bang qua duong |
| the couple stood on the beach and watched the sun went down over the horizon | doi tinh nhan dung tren bai bien va xem mat troi lan phia chan troi |
| the opposition parties hope the scandal will Bring down the president and his government | cac dang phai doi lap hi vong rang vu be boi se buoc tong thong va chinh phu cua ho phai tu chuc |
| mary, there is someone on the phone with an urgent order . Can you take it down plz? | co ai do dat mot don hang khan cap qua dt , em co the GHI LAI DUOC k? |
| the prisoner became violent and it took 4 officer to HOLD HIM DOWN | ten tu nhan doi nhien gio thoi hung bao , phai den 4 can bo moi GIU CHAT / GHI / KHONG CHE |
| nOW , we've moved to the country , why dont you COME DOWN and visit us some time ? | bay h , chung toi da chuyen den nong thon , tai sao ban khong HẠ CỐ ĐẾN CHƠI va tham chung toi? |
| we've spent hours putting up all the decorations . when the party 's over , we'll have to TAKE THEM DOWN AGAIN | chung toi da phai mat den vai gio de treo het cho do trang tri nay len . bay h khi tiec da tan thi lai phai mat cong THAO HET chung xuong |
| SO Sid's unemployed again , he just can't HOLD DOWN a job for more than a few weeks | SId lai bi that nghiep nua ah , anh ta khong bao h GIU DUOC CONG VIEC qua vai tuan |
| the rain COME DOWN so heavily that we all got wet | mua qua to den noi chung toi deu bi uot het |
| The boss DOESN'T PUT anyone DOWN like that | sep khong bao h mang ai nang loi den vay |
| the government is doing its's best to BRING DOWN the cost of houses | chinh phu dang no luc LAM HA GIA nha dat |