click below
click below
Normal Size Small Size show me how
12.09.11
Question | Answer |
---|---|
accrual | (n) sự tồn lại, sự tích lại |
applicable | (adj) + có thể sử dụng + to be applicable to smt: thích hợp với ... |
assign | (v) phân công |
authoritative | (adj) có căn cứ |
beyond | (prep) ở bên kia, vượt xa hơn, ngoài ra |
codification | (n) điều lệ |
commentary | (n) lời chú thích, dẫn giải |
compliance | (n) sự bằng lòng |
comprehensive | (adj) bao hàm toàn diện |
compromise | (n) sự thỏa hiệp (v) thỏa hiệp |
conceptual | (adj) thuộc quan niệm, thuộc nhận thức |
conclude | (v) kết thúc |
conform | (v) + to làm cho hợp với |
convergence | (n) sự hội tụ |
covenant | (n) thỏa thuận, hợp đồng |
disclosure | (n) sự vạch trần, để lộ ra |
emphasis | (n) số nhiều emphases tầm quan trọng, sự nhấn mạnh |
endure | (v) cam chịu |
foundation | (n) nền móng |
fundamental | (adj) cơ bản, gốc |
govern | (v) điều chỉnh, quy định, chi phối |
implication | (n) ẩn ý |
jurisdiction | (n) phạm vi quyền hạn |
likelihood | (n) sự có thể, sự có khả năng |
objective | (adj,n) mục tiêu |
obligation | (n) nghĩa vụ |
pertain | (v) + to gắn liền với |
practical | (adj) thực tiễn |
principal | (n) vốn gốc |
regulator | (n) người điều chỉnh, điều tiết |
residual | (adj) thặng dư |
scope | (n) phạm vi |
subsidiary | (n) công ty con |
superseed | (ext. v) thay thế |
transaction | (n) sự quản lý kinh doanh, sự giải quyết |
underscore | (v) gạch dưới, nhấn mạnh |