click below
click below
Normal Size Small Size show me how
8A - Vocabulary TA12
Tổng hợp từ vựng bài 8A
| Term | Definition |
|---|---|
| aim (n, v) | mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
| commit (v) | cam kết |
| commitment (n) | sự cam kết |
| competitive (adj) | mang tính cạnh tranh |
| economy (n) | nền kinh tế |
| economic (adj) | thuộc về kinh tế |
| enter (v) | đi vào, thâm nhập |
| essential (adj) | cần thiết |
| expert (n) | chuyên gia |
| invest (v) | đầu tư |
| investment (n) | sự đầu tư |
| peackeeping (n) | gìn giữ hoà bình |
| poverty (n) | sự nghèo đói |
| promote (v) | thúc đẩy, quảng bá |
| quality (n, adj) | chất lượng, có chất lượng |
| regional (adj) | thuộc về khu vực |
| relation (n) | mối quan hệ |
| respect (n, v) | tôn trọng, ghi nhận |
| technical (adj) | thuộc về kĩ thuật |
| trade (v) | buôn bán, thương mại |
| vaccinate (v) | tiêm chủng |
| welcome (v) | chào đón, hoan nghênh |
| vaccination (n) | sự tiêm chủng |